
Quiz về Thất nghiệp

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Medium
Used 1+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình trạng người lao động mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được việc làm là nội dung của khái niệm
thất nghiệp.
lạm phát.
thu nhập.
khủng hoảng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thất nghiệp là tình trạng người lao động mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được
vị trí.
việc làm.
bạn đời.
chỗ ở.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi người lao động trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động, muốn làm việc nhưng không thể tìm được việc làm ở mức lương thịnh hành khi đó người lao động đó đang
trưởng thành.
phát triển.
thất nghiệp.
tự tin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, việc phân chia thất nghiệp thành thất nghiệp tự nguyện, thất nghiệp không tự nguyện là căn cứ vào
tính chất của thất nghiệp.
nguồn gốc thất nghiệp.
chu kỳ thất nghiệp.
cơ cấu thất nghiệp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, căn cứ vào tính chất của thất nghiệp thì thất nghiệp được chia thành thất nghiệp tự nguyện và thất nghiệp
tự giác.
quyền lực.
không tự nguyện.
luôn bắt buộc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc phân chia các loại hình thất nghiệp thành thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp cơ cấu, thất nghiệp chu kì là căn cứ vào
tính chất của thất nghiệp.
nguồn gốc thất nghiệp.
chu kỳ thất nghiệp.
nguyên nhân của thất nghiệp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, thất nghiệp tự nhiên là hình thức thất nghiệp trong đó bao gồm thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp
không tạm thời
cơ cấu.
truyền thống.
hiện đại.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
Câu hỏi về kinh tế và cạnh tranh

Quiz
•
11th Grade
36 questions
giao duc ktpl

Quiz
•
11th Grade
34 questions
GDCD 9

Quiz
•
9th - 12th Grade
33 questions
Quiz về Thị Trường Lao Động

Quiz
•
11th Grade
28 questions
GDCD 11 (10)

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
GDKT&PL HK1

Quiz
•
11th Grade
30 questions
CÁCH MANG CÔNG NGHIỆP CẬN ĐẠI

Quiz
•
9th - 12th Grade
38 questions
GDCT

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade