
Thì trong tiếng anh part1
Quiz
•
World Languages
•
9th Grade
•
Easy
lena Cheese
Used 4+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 10 pts
Cách dùng của Thì HTĐ (chọn nhiều đáp án):
Dùng để diễn tả những hành động thường xuyên xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại
Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn
Dùng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu
Dùng để diễn tả sở thích
Dùng để diễn tả chân lí, sự thật hiển nhiên
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 10 pts
Thì ... Dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Cách dùng của thì HTHT:
Dùng để diễn tả bình phẩm
Dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và vẫn còn khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lại
Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 10 pts
Thì ... Diễn tả Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục), Hành động đã kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta quan tâm tới kết quả tới hiện tại
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Đâu là cấu trúc dạng nghi vấn của thì Hiện tại đơn
Do/does + S (not) + V?
Am/Is/are + S + (not) + Adj/Noun?
Did + S + V ?
Have/has (not) + S + VppII ?
Do/does (not) + S + V?
Am/Is/are (not) + S + Adj/Noun?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Diễn tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại , là cách dùng của thì...
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Quá khứ đơn
Hiện tại hoàn thành
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 10 pts
Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại đơn (chọn nhiều đáp án):
Always (luôn luôn)
usually = often = frequently = regularly (thường xuyên)
seldom = rarely = hardly (hiếm khi)
already
generally (nhìn chung)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn tập giữa kì 1 Văn 6 - cô Hoài
Quiz
•
6th Grade - University
14 questions
Văn 9: Truyện Kiều
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Ôn tập Tiếng Việt Tiểu học
Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Đề Thi ĐHQG - Tuấn Triết học
Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
종합 한국어4_제15과_어휘 퀴즈 1
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
MARUGOTO A2-1 lesson 1 review
Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
Tài sản vô hình
Quiz
•
4th - 12th Grade
10 questions
ĐÔI NÉT VỀ VĂN HÓA TRUNG QUỐC
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
El Dia de los Muertos
Interactive video
•
9th Grade
13 questions
Day of the Dead
Quiz
•
9th - 12th Grade
43 questions
Dia de Muertos
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
6th - 9th Grade
10 questions
Exploring Dia de los Muertos Traditions for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
