Thì trong tiếng anh part1

Thì trong tiếng anh part1

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU CÁ MÙA THU_2

CÂU CÁ MÙA THU_2

10th - 11th Grade

14 Qs

Đặc điểm VHVN từ thế kỉ XX - CM tháng Tám 1945

Đặc điểm VHVN từ thế kỉ XX - CM tháng Tám 1945

11th Grade

15 Qs

ÔN TẬP CÁC PTBĐ

ÔN TẬP CÁC PTBĐ

University

15 Qs

V9. ÔN TẬP "MÙA XUÂN NHO NHỎ" "NHỮNG NGÔI SAO XA XÔI"

V9. ÔN TẬP "MÙA XUÂN NHO NHỎ" "NHỮNG NGÔI SAO XA XÔI"

9th Grade

12 Qs

Quiz 2: Tenses

Quiz 2: Tenses

12th Grade

10 Qs

CHỮ NGƯỜI TỬ TÙ

CHỮ NGƯỜI TỬ TÙ

12th Grade

15 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 30

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 30

University

10 Qs

Thì trong tiếng anh part1

Thì trong tiếng anh part1

Assessment

Quiz

World Languages

9th Grade

Easy

Created by

lena Cheese

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 10 pts

Cách dùng của Thì HTĐ (chọn nhiều đáp án):

Dùng để diễn tả những hành động thường xuyên xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại

Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn

Dùng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian biểu

Dùng để diễn tả sở thích

Dùng để diễn tả chân lí, sự thật hiển nhiên

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 10 pts

Thì ... Dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Cách dùng của thì HTHT:

Dùng để diễn tả bình phẩm

Dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài tới hiện tại và vẫn còn khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lại

Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 10 pts

Thì ... Diễn tả Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục), Hành động đã kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta quan tâm tới kết quả tới hiện tại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Đâu là cấu trúc dạng nghi vấn của thì Hiện tại đơn

Do/does + S (not) + V?

Am/Is/are + S + (not) + Adj/Noun?

Did + S + V ?

Have/has (not) + S + VppII ?

Do/does (not) + S + V?

Am/Is/are (not) + S + Adj/Noun?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Diễn tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại , là cách dùng của thì...

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Quá khứ đơn

Hiện tại hoàn thành

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 10 pts

Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện tại đơn (chọn nhiều đáp án):

Always (luôn luôn)

usually = often = frequently = regularly (thường xuyên)

seldom = rarely = hardly (hiếm khi)

already

generally (nhìn chung)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?