HSK_P9

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Trang Phan Thi Thuy
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
网友
/wǎngyǒu/
bạn học
bạn
bạn trên mạng
bạn gái
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
quên
忘
/wàng/
记
/jì/
渴
/kě/
冷
/lěng/
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
忘记
/wàngjì/
ghi nhớ
nóng
quên, quên mất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hỏi
问
/wèn/
门
/mén/
年
/nián/
日
/rì/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我
/wǒ/
anh, chị, bạn, …
ngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng)
tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất)
anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chúng ta( nhiều người)
他们
/tāmen/
她们
/tāmen/
你们
/nǐmen/
我们
/wǒmen/
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
五
/wǔ/
ngủ
số 5
ngữ
sữa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
75 questions
NHÓM 1: NNTQ2A

Quiz
•
University
71 questions
Chapter 8 Chinese characters

Quiz
•
University
78 questions
Chinese

Quiz
•
University
72 questions
HSK4 13-14课练习

Quiz
•
University
80 questions
KANJI 121-160

Quiz
•
University
72 questions
中国文学+经济

Quiz
•
University
77 questions
汉语桥试题1-77

Quiz
•
University
75 questions
HSK2 lesson1-12

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade