
Đề Thi Vật Lý Đại Cương 1

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
An Phan
Used 3+ times
FREE Resource
59 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đậy là ĐÚNG về va chạm đàn hồi
Động lượng được bảo toàn nhưng năng lượng không bảo toàn.
Động lượng được bảo toàn nhưng cơ năng không bảo toàn.
Động lượng và cơ năng đều bảo toàn.
Động lượng và cơ năng đều không bảo toàn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đĩa đang quay với tốc độ góc bằng -36 rad/s. Sau 6s thì tốc độ góc của nó bằng -24 rad/s. Nếu gia tốc góc của nó bằng hằng số thì sẽ có giá trị bằng:
2 rad/ s^2
-2 rad/ s^2
3 rad/ s^2
-3 rad/ s^2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất với vận tốc đầu nòng là 800 m/s theo phương hợp với phương ngang một góc 30 độ . Xác định tầm xa nhất mà viên đạn có thể đạt được, bỏ qua lực cản của không khí.
55555 m
56000 m
56555 m
57555 m
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đĩa tròn có đường kính 1.2 m và đang quay với gia tốc góc không đổi bằng 5.0 rad/ s2 . Gia tốc tiếp tuyến tại một điểm nằm trên vành đĩa bằng:
3 rad/ s2
4 rad/ s2
5 rad/ s2
6 rad/ s2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí của một hạt tính theo đơn vị mét được cho bởi phương trình x=16t - 3t^3 , ở thời gian t có đơn vị là giây. Hạt tạm thời đứng yên tại thời điểm t bằng
1.75 s
1.33 s
3.30 s
4.30 s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo định luật III Newton, lực và phản lực KHÔNG có đặc điểm nào sau đây:
Cùng độ lớn
Cùng điểm đặt.
Cùng phương nhưng ngược chiều
Cùng tồn tại và mất đi đồng thời.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật có khối lượng m trượt trên mặt phẳng nghiêng có góc nghiêng là α so với phương ngang. Hệ số ma sát trượt giữa vật là mặt phẳng nghiêng là µ. Độ lớn của lực ma sát trượt là:
Fms = µmg
Fms = µmgcosα
Fms = µmgsinα
Fms = 0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
L12- ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

Quiz
•
12th Grade - University
57 questions
Kiến thức về ắc quy và máy phát điện

Quiz
•
University
62 questions
Trắc nghiệm Word

Quiz
•
University
54 questions
Kiểm tra phần cứng máy tính

Quiz
•
University
64 questions
KTCT-Chuong 3

Quiz
•
University
54 questions
Cuối kỳ KTCT

Quiz
•
University
54 questions
10 ĐIỂM TIN LÀ DỄ

Quiz
•
12th Grade - University
60 questions
ôn tập bài 5-10 tin 11

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Computers
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University