
Ôn Tập Thi Giữa Kì 1

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Easy
Duc Pham
Used 2+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các quá trình ngoại lực bao gồm
phong hoá, nâng lên, vận chuyển, bồi tụ.
phong hoá, bóc mòn, vận chuyển, bồi tụ.
phong hoá, hạ xuống, vận chuyển, bồi tụ.
phong hoá, uốn nếp, vận chuyển, bồi tụ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Địa điểm không thay đổi vị trí khi Trái Đất tự quay quanh trục là
hai cực.
chí tuyến.
xích đạo.
vòng cực.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phong hoá hoá học diễn ra mạnh ở các vùng có khí hậu
nóng, ẩm.
nóng, khô.
lạnh, ẩm.
lạnh, khô.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long của nước ta được hình thành do dạng bồi tụ nào?
Dòng chảy.
Gió
Sóng biển.
Con người.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn cung cấp nhiệt chủ yếu cho mặt đất là năng lượng của
bức xạ mặt trời.
lớp vỏ lục địa.
lớp Man-ti trên.
thạch quyển.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của Trái Đất gồm các lớp là
vỏ lục địa, lớp Man-ti, nhân Trái Đất.
vỏ đại dương, lớp Man-ti, nhân Trái Đất.
vỏ Trái Đất, lớp Man-ti, nhân Trái Đất.
vỏ đại dương, Man-ti trên, nhân Trái Đất.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn năng lượng sinh ra nội lực chủ yếu là
nguồn năng lượng từ đại dương.
nguồn năng lượng trong lòng Trái Đất.
nguồn năng lượng của bức xạ Mặt Trời.
nguồn năng lượng từ các vụ thử hạt nhân.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
TNTV2.Đ4.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
[GTHN 2] Bài 16 - 20

Quiz
•
1st Grade - Professio...
30 questions
Địa ôn tập giữa học kì 1 - lớp 8

Quiz
•
2nd - 11th Grade
20 questions
TNTV2.Đ3.VT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
CHÚNG TỚ TỰ HÀO LÀ HỌC SINH TRƯỜNG NGÔ QUYỀN -ĐÔNG ANH

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
BÀI 20. HIỆN TƯỢNG NHIỄM ĐIỆN DO CỌ XÁT (C 1- 20)

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Unit 1. Cộng đồng nhân loại

Quiz
•
10th Grade
20 questions
종합 한국어4_제14과_어휘 퀴즈 1

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade