Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (2)

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Quy tắc phát âm ed

Quy tắc phát âm ed

6th - 9th Grade

25 Qs

K60 - MINI TEST ONLINE 1

K60 - MINI TEST ONLINE 1

1st - 10th Grade

29 Qs

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 6 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Practise 2 "s/es"

Practise 2 "s/es"

6th - 12th Grade

26 Qs

/θ/-/ð/

/θ/-/ð/

6th - 8th Grade

34 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (2)

Kiểm tra từ vựng Unit 5 lớp 8 (2)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
1. Từ này có phiên âm /bəʊl/ và hình ảnh minh hoạ.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
2. Từ này có phiên âm /kɑːrp/ và hình ảnh minh hoạ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
3. Từ này có phiên âm /ˈpeɪpər kəʊt/ và hình ảnh minh hoạ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
4. Từ này có phiên âm /ˈʃiːʃimaɪ/ và hình ảnh minh hoạ.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
5. Từ này có phiên âm /stiːmd ˈtʃɪkən/ và hình ảnh minh hoạ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
6. Từ này có phiên âm /kənˈtɛstənt/ và hình ảnh minh hoạ.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
7. Từ này có phiên âm /ˈrɪvərsaɪd/ và hình ảnh minh hoạ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?