Kiểm tra từ vựng Unit 8 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 8 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SUPERLATIVES

SUPERLATIVES

6th - 8th Grade

25 Qs

Test giữa kì Tiếng Anh 5

Test giữa kì Tiếng Anh 5

5th - 12th Grade

25 Qs

KIDS 18

KIDS 18

2nd Grade - University

25 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Grade 9-Test 12

Grade 9-Test 12

8th - 9th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

8th Grade

30 Qs

Ms Hương June

Ms Hương June

1st Grade - University

27 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 8 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 8 lớp 8 (1)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
1. Từ này có nghĩa là "dân tộc thiểu số" và hình ảnh minh hoạ.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
2. Từ này có nghĩa là Auckland (thành phố lớn nhất của New Zealand) và hình ảnh minh hoạ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
3. Từ này có nghĩa là "ba lô" và hình ảnh minh hoạ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
4. Từ này có nghĩa là "chợ trời" và hình ảnh minh hoạ.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
5. Từ này có nghĩa là "trang phục sặc sỡ" và hình ảnh minh hoạ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
6. Từ này có nghĩa là "cửa hàng tiện lợi" và hình ảnh minh hoạ.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
7. Từ này có nghĩa là "người nghiện mua sắm" và hình ảnh minh hoạ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?