Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test Quy tắc trọng âm 2.1

Test Quy tắc trọng âm 2.1

KG - University

31 Qs

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ -  XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

[TLSG 2025] ĐỀ LƯỢNG GIÁ - XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC TRUYỀN THÔNG

University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 3 lớp 8 (1)

KG - University

31 Qs

GDQP 2 BÀI 3+4

GDQP 2 BÀI 3+4

KG - University

35 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 11 lớp 8 (1)

KG - University

31 Qs

2.CD1_T2_LEVEL 2

2.CD1_T2_LEVEL 2

9th - 12th Grade

34 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 11.2 lớp 6

Kiểm tra từ vựng Unit 11.2 lớp 6

KG - University

31 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

Kiểm tra từ vựng Unit 12 lớp 8 (1)

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

Ms. Tú

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
1. Từ này có nghĩa là "kính thiên văn" và hình ảnh minh hoạ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
2. Từ này có nghĩa là "sinh vật ngoài hành tinh" và hình ảnh minh hoạ.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
3. Từ này có nghĩa là "lính" và hình ảnh minh hoạ.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
4. Từ này có nghĩa là "tàu vũ trụ" và hình ảnh minh hoạ.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
5. Từ này có nghĩa là "miệng núi lửa" và hình ảnh minh hoạ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Living things from another world or ....
planet
school
human
robot

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?