Ôn tập

Ôn tập

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thaonyue

thaonyue

University

13 Qs

CHỨC NĂNG TỔ CHỨC XÃ HỘI

CHỨC NĂNG TỔ CHỨC XÃ HỘI

University

10 Qs

AI literacy 101

AI literacy 101

University

10 Qs

Kiểm tra về Địa lý Du lịch Việt Nam

Kiểm tra về Địa lý Du lịch Việt Nam

University

9 Qs

Quiz về Lý thuyết hành vi người tiêu dùng

Quiz về Lý thuyết hành vi người tiêu dùng

University

11 Qs

Kiến thức về ngày sinh

Kiến thức về ngày sinh

University

10 Qs

Quiz về Hồ Chí Minh

Quiz về Hồ Chí Minh

University

11 Qs

bài kiểm tra chồng

bài kiểm tra chồng

University

12 Qs

Ôn tập

Ôn tập

Assessment

Quiz

Others

University

Easy

Created by

Hân Khánh

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng

ขอโทษ/khỏ-thốt/

สวัสดี/sa-wặt-đi/

ขอบคุณ/khọp-khun/

นิด หน่อย/nít-nòi/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng

ได้ ไหน/đai^-mảy/

สวยมาก/xuổi- mák/

สู้ๆ/xu^-xu^/

ขอบคุณ/khọp-khun/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng

สวยมาก/xuổi- mák/

สวัสดี/sa-wặt-đi/

สู้ๆ/xu^-xu^/

ขอโทษ/khỏ-thốt/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng

สู้ๆ/xu^-xu^/

สวัสดี/sa-wặt-đi/

มิด หน่อย/nít-nòi/

ขอโทษ/khỏ-thốt/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Media Image

Chọn đáp án đúng

สวยมาก/xuổi- mák/

ขอโทษ/khỏ-thốt/

สวัสดี/sa-wặt-đi/

ขอบคุณ/khọp-khun/

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

ค่ะ/kha^/ được dùng trong trường hợp nào?

Người nói là nữ (lịch sự)

Người nói là nam (lịch sự)

Người nói là nữ (không lịch sự)

Người nói là nam (không lịch sự)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

ครับ/kh-rắp/ được dùng trong trường hợp nào?

Người nói là nam (không lịch sự)

Người nói là nữ (lịch sự)

Người nói là nữ (không lịch sự)

Người nói là nam (lịch sự)

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

นะ/ná/ có nghĩa là gì?

Dạ

Đồng ý

Nhé

Vâng