
19/10 (2)

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium

Mai Ngọc
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu một món ăn có vị "清淡", điều này có nghĩa gì về thành phần hoặc cách chế biến của nó?
Món ăn ít gia vị và dầu mỡ
Món ăn có nhiều muối
Món ăn được nấu với nhiệt độ cao
Món ăn có vị chua mạnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi bạn nói món ăn "腻", điều này nói lên điều gì về trải nghiệm ăn uống của bạn?
Món ăn quá cay
Món ăn quá béo và ngấy
Món ăn có vị đắng
Món ăn cần được thêm muối
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu ai đó yêu cầu thêm "餐巾纸", họ cần thứ gì trong bữa ăn?
Dao
Nĩa
Giấy ăn
Khăn ướt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chuẩn bị món ăn, bạn vô tình làm rơi một số đồ dùng. Từ nào dưới đây mô tả đúng hành động này?
醋
掉
加
味道
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn nếm một món ăn và cảm thấy vị mặn nhưng không quá đậm đà. Bạn sẽ dùng từ nào để mô tả chính xác?
咸
清淡
苦
腻
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn cảm thấy món ăn có quá nhiều dầu mỡ và khiến bạn ngấy. Điều này có thể ảnh hưởng đến cảm giác ăn uống của bạn như thế nào?
Món ăn có vị ngọt
Món ăn làm bạn thấy khó chịu vì béo
Món ăn trở nên thanh mát
Món ăn trở nên cay nồng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một món ăn có vị "醋" thường mang lại trải nghiệm gì cho người ăn?
Vị chua
Vị ngọt
Vị mặn
Vị nhạt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Kiểm tra HSK 3 cho học sinh lớp 13

Quiz
•
University
19 questions
Biện pháp so sánh TV lớp 3

Quiz
•
3rd Grade - University
16 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
University
16 questions
HSK3 B2 生词

Quiz
•
University
20 questions
COLLAB EC.CE x BEKA

Quiz
•
University
26 questions
Luyện tập bài 22

Quiz
•
University
20 questions
BÀI 7-HSK 4

Quiz
•
University
18 questions
Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
El presente del indicativo_conjugaciones irregulares

Quiz
•
University
22 questions
Spanish Interrogatives

Quiz
•
KG - University
20 questions
Spanish Conversation!

Quiz
•
University
18 questions
Descubre 2 Leccion 1

Quiz
•
KG - University