Mô liên kết_4

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Hồng Anh
Used 14+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đặc điểm lympho bào
Lympho bào có hai loại:lympho bào b và t khác nhau về nguồn gốc
Số lượng tăng trong nhiễm trùng mãn tính
Tế bào hình tròn lớn
Nhân tròn lớn nằm lệch về 1 phía của tế bào
Tất cả đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đặc điểm của bạch cầu đa nhân trung tính
Trong bào tương có các hạt nhỏ bắt màu axit
Được tạo ra từ lách
Nhân chia làm 3-5 thùy
Gặp nhiều tại ổ viêm mãn tính
Tất cả đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đặc điểm bạch cầu đa nhân trung tính
Trong bào tương có các hạt nhỏ bắt màu xanh
Tăng trong nhiễm trùng mạn tính
Có chức năng chính là tiêu diệt vi khuẩn
Số lượng tăng trong các bệnh dị ứng,nhiễm ký sinh trùng
Tất cả đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đặc điểm tế bào mỡ
Tế bào hình cầu,trong bào tương có các hạt nhỏ bắt màu đỏ
Được tạo ra từ hạch bạch huyết
Nhân dẹt ,nằm sát màng bào tương của tế bào
Có chức năng là sinh ra kháng thể
Tất cả đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đặc điểm của tương bào
Có nguồn gốc từ lympho bào b
Là tế bào chủ yếu tạo ra kháng thể
Nhân tế bào hình cầu hoặc bầu dục,nằm lệch về một phía của tế bào
Trong nhân có những khối chất nhiễm sắc lớn xếp theo hình nan hoa bánh xe
Tất cả đều đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đặc điểm của tương bào
Có nguồn gốc từ lympho t
Nhân tế bào hình cầu hay bầu dục,nằm ở giữa của tế bào
Tham gia vào miễn dịch tế bào
Số lượng tăng trong các ô viêm mạn tính
Số lượng tăng trong các ổ viêm cấp tính
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đặc điểm của tương bào
Có nguồn gốc từ bạch cầu đơn nhân trong máu
Là tế bào chủ yếu tạo ra kháng thể
Nhân tế bào hình cầu hoặc hình bầu dục,nằm ở giữa của tế bào
Trong nhân có những khối chất nhiễm sắc tập trung thành từng đám
Số lượng tăng tỏng các ổ viêm cấp tính
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Mô liên kết_3

Quiz
•
University
42 questions
Đề Cương Sinh Học 11

Quiz
•
11th Grade - University
37 questions
Sinh 11

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
Sinh cuối kì

Quiz
•
10th Grade - University
37 questions
Sinh-Part 3

Quiz
•
University
43 questions
Giải phẫu mô

Quiz
•
University
38 questions
Sinh 12- Part 4

Quiz
•
University
37 questions
sinh trưởng và phát triển ở thực vật

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade