Quiz Tiếng Trung

Quiz Tiếng Trung

1st Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tổng hợp 11- cả năm

Tổng hợp 11- cả năm

1st Grade

33 Qs

Lớp 6-Ôn Tập chủ đề 1

Lớp 6-Ôn Tập chủ đề 1

1st - 7th Grade

38 Qs

BCC tiếng Hàn

BCC tiếng Hàn

1st Grade

40 Qs

Ôn tập bài 3-4 ( gt MST)

Ôn tập bài 3-4 ( gt MST)

1st Grade

40 Qs

Chuyên đề tiếng việt

Chuyên đề tiếng việt

1st Grade - University

40 Qs

Deutsch A1.Lek1

Deutsch A1.Lek1

1st - 5th Grade

40 Qs

tIẾNG VIỆT 5 CUỐI KÌ I

tIẾNG VIỆT 5 CUỐI KÌ I

1st - 5th Grade

38 Qs

Tiếng Việt 4 - tuần 28

Tiếng Việt 4 - tuần 28

1st - 5th Grade

31 Qs

Quiz Tiếng Trung

Quiz Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Huyền Thanh

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '爱' có nghĩa là gì?

Chó

Uống

Ăn

Yêu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 8 trong tiếng Trung là gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '杯子' có nghĩa là gì?

Trà

Mẹ

Bố

Cốc uống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '北京' chỉ địa điểm nào?

Quảng Châu

Hà Nội

Bắc Kinh

Thượng Hải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '不客气' có nghĩa là gì?

Xin lỗi

Đừng khách khí

Cảm ơn

Không sao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '吃' có nghĩa là gì?

Uống

Ngủ

Ăn

Chơi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '飞机' có nghĩa là gì?

Xe bus

Máy bay

Xe đạp

Xe taxi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?