
Câu hỏi về nhiệt độ

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
Nhung Hoàng
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào sau đây dùng để đo nhiệt độ?
Cân đồng hồ.
Nhiệt kế.
Vôn kế.
Tốc kế.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Độ không tuyệt đối" là nhiệt độ ứng với
0 K.
0 0C
273 0C
273 K.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hai vật có nhiệt độ khác nhau tiếp xúc với nhau. Nhiệt được truyền từ vật nào sang vật nào?
Từ vật có khối lượng lớn hơn sang vật có khối lượng nhỏ hơn.
Từ vật có nhiệt độ cao hơn sang vật có nhiệt độ thấp hơn.
Từ vật có nhiệt năng lớn hơn sang vật có nhiệt năng nhỏ hơn.
Từ vật ở trên cao sang vật ở dưới thấp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liên hệ giữa nhiệt độ theo thang Ken-vin và nhiệt độ theo thang Xen-xi-út (khi làm tròn số) là
T =t( °C) + 273
T = t(°C )x 273
T = t(°C) - 273
T = t(°C )+ 100
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt hóa hơi riêng là
lượng nhiệt cần thiết để chuyển 1 kg chất từ thể rắn sang thể lỏng.
lượng nhiệt cần thiết để chuyển 1 kg chất từ thể lỏng sang thể khí.
lượng nhiệt cần thiết để chuyển 1 kg chất từ thể khí sang thể lỏng.
lượng nhiệt cần thiết để chuyển 1 kg chất từ thể lỏng sang thể rắn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi là nhiệt lượng cần truyền cho vật có khối lượng m để làm vật nóng chảy hoàn toàn vật ở nhiệt độ nóng chảy mà không thay đổi nhiệt độ của vật. Thì nhiệt nóng chảy riêng của chất đó được tính theo công thức
L = Qxm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi năng lượng của các phân tử cấu tạo nên vật giảm thì
nội năng của vật tăng
nội năng của vật cũng giảm.
nội năng của vật tăng rồi giảm.
nội năng của vật không thay đổi.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ứng dụng nào sau đây không phải là của sự hóa hơi
Máy điều hòa nhiệt độ.
Nồi hấp tiệt trùng trong y học.
Thiết bị xử lí rác thải ứng dụng nhiệt hóa hơi.
Điều khiển từ xa.
Similar Resources on Wayground
8 questions
CÁC ĐỊNH LUẬT CHẤT KHÍ

Quiz
•
KG - 10th Grade
10 questions
ôn tập mắt VL9

Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
ôn tập

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
KHTN 6 - Sự đa dạng của chất

Quiz
•
KG - 6th Grade
13 questions
Củng Cố Nghề ĐDD

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Kiểm tra 15 phút - Vật lý 10 - NĐLH

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Chất khí

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I KHTN 6

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade