Quiz về Trí tuệ Nhân tạo

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Medium
nguyen quang
Used 14+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trí tuệ cơ học (Mechanical Intelligence) chủ yếu được sử dụng để:
Thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại
Phân tích dữ liệu phức tạp
Tương tác xã hội
Sáng tạo nội dung
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ví dụ điển hình của trí tuệ cơ học là:
Robot hút bụi
Hệ thống giao dịch tự động
Hệ thống phân tích dự đoán trong y tế
Hệ thống cố vấn robot
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trí tuệ phân tích (Analytical Intelligence) có khả năng:
Giải quyết vấn đề thông qua cảm giác
Xử lý thông tin để giải quyết vấn đề
Tạo ra các sản phẩm mới
Tương tác xã hội
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trí tuệ trực quan (Intuitive Intelligence) thường liên quan đến:
Kỹ năng toán học
Kinh nghiệm và cảm giác
Sáng tạo nội dung
Giao tiếp xã hội
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trí tuệ trực quan giúp cá nhân:
Thích nghi với môi trường
Giải quyết vấn đề bằng toán học
Lập kế hoạch cho tương lai
Sáng tạo nội dung mới
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ứng dụng của trí tuệ trực quan trong AI là:
Tư vấn bán chéo SP
Phát hiện các mối đe dọa
Xử lý giao dịch chứng khoán
Lập kế hoạch ngân sách
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trí tuệ sáng tạo (Creative Intelligence) là khả năng:
Tư duy đổi mới và linh hoạt
Giải quyết vấn đề thông qua logic
Phân tích dữ liệu lớn
Tương tác với khách hàng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
DE THI 4 - HVTC

Quiz
•
University
20 questions
DE THI 1 - HVTC

Quiz
•
University
22 questions
Cơ sở hành vi cá nhân

Quiz
•
University
20 questions
ÔN BÀI

Quiz
•
University
20 questions
Bài 2 - Tri giác và Giới hạn vận động

Quiz
•
University
20 questions
Triết (1-20)

Quiz
•
University
15 questions
Kinh tế Chính trị

Quiz
•
University
20 questions
DE THI 2 - HVTC

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade