
5s2 - 21/10 - SO SUCH

Quiz
•
English
•
3rd Grade
•
Hard

To Thuy
FREE Resource
74 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Reduce stress" nghĩa là gì?
Tăng hạnh phúc
Giảm căng thẳng
Cải thiện sức khỏe
Tăng cân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Allow sb to V" gần nghĩa với:
Ép ai đó làm gì
Khuyến khích ai đó
Cho phép ai đó làm gì
Phớt lờ ai đó
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Patience" nghĩa là gì?
Khả năng chấp nhận sự chậm trễ mà không tức giận
Nhanh chóng nổi giận
Có ít sự chịu đựng
Không để tâm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Require" có nghĩa là gì?
Yêu cầu
Đưa ra
Giảm bớt
Cho phép
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Blend in with" nghĩa là gì?
Hòa lẫn với
Tách biệt khỏi
Chống lại
Nổi bật hơn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Texture" có nghĩa là:
Mùi vị
Màu sắc
Kết cấu
Hình dáng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"To mimic" có nghĩa là:
Bắt chước
Làm theo
Tránh xa
Nhìn lướt qua
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
69 questions
VI 1, UI, ƯI, ƠI, ÔI - HUYỆN

Quiz
•
1st - 5th Grade
72 questions
NUMBERS

Quiz
•
3rd Grade
74 questions
unit 6 lớp 7 global sucess

Quiz
•
1st - 5th Grade
70 questions
IT (P1)

Quiz
•
1st - 5th Grade
69 questions
điền giới từ

Quiz
•
1st - 5th Grade
73 questions
word form p2

Quiz
•
1st - 5th Grade
74 questions
phần 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
69 questions
KẾT HỢP TỪ 2 (1)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade