
b5 nhóm

Quiz
•
Physics
•
1st - 5th Grade
•
Medium
nguyen thiquy
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sai
Đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chu kỳ dao động là
thời gian vật thực hiện một dao động toàn phần.
thời gian ngắn nhất để vật trở về vị trí xuất phát.
thời gian ngắn nhất để biên độ dao động trở về giá trị ban đầu.
thời gian ngắn nhất để li độ dao động trở về giá trị ban đầu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào sau đây chuyển động của vật không phải là dao động cơ?
Máy bay hạ cánh xuống sân bay.
Chiếc đu đung đưa.
Dây đàn vĩ cầm rung động.
it-tông chuyển động lên xuống trong xilanh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hòa theo phương trình x =- 6cos(4πt) cm. Biên độ dao động của vật là
A = 6 cm.
A= – 6 cm.
A = 12 m.
A = 4 cm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hòa theo phương trình x =- 6cos(4πt) cm. Pha dao động của vật là
0
-4πt
4πt-π
4πt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong dao động điều hòa với a là gia tốc, x là li độ. Gia tốc của một vật được tính bởi công thức
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
đề 3 vật lý

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Test Buổi 4

Quiz
•
3rd Grade
8 questions
Bài 12: Giao thoa sóng

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Công và công suất

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Khoa học - Tính dẫn nhiệt

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Chào mừng đến với môn Vật lí

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
KT bài cũ - Vật lý 7 - Tác dụng của dòng điện

Quiz
•
1st - 9th Grade
12 questions
VẬT LÍ ZUI HA

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade