Quiz về Kỹ Năng Giao Tiếp

Quiz về Kỹ Năng Giao Tiếp

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E-learning Concepts 2

E-learning Concepts 2

University

10 Qs

Trắc nghiệm công nghệ 4 thử

Trắc nghiệm công nghệ 4 thử

4th Grade - University

14 Qs

Lớp 5: Chọn và Xóa Văn Bản trong Word

Lớp 5: Chọn và Xóa Văn Bản trong Word

5th Grade - University

10 Qs

Mạng viễn thông

Mạng viễn thông

University

10 Qs

TRAINING OPPO FIND X2 14/03

TRAINING OPPO FIND X2 14/03

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Tất tần tật về phần mềm dạy học...

Tất tần tật về phần mềm dạy học...

University

10 Qs

CN5. Bài 4. Thiết kế sản phẩm

CN5. Bài 4. Thiết kế sản phẩm

5th Grade - University

20 Qs

Điều kiện khách quan và chủ quan quy định SMLS của GCCN

Điều kiện khách quan và chủ quan quy định SMLS của GCCN

University

15 Qs

Quiz về Kỹ Năng Giao Tiếp

Quiz về Kỹ Năng Giao Tiếp

Assessment

Quiz

Instructional Technology

University

Practice Problem

Hard

Created by

Gia Lạc Trương

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao tiếp ngôn ngữ là gì?

Sử dụng âm điệu giọng nói.

Sử dụng cử chỉ để giao tiếp.

Sử dụng ánh mắt để thể hiện cảm xúc.

Sử dụng từ ngữ để truyền đạt thông tin.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vai trò của kênh giao tiếp ngôn ngữ là gì?

Truyền tải thông tin một cách rõ ràng và chính xác.

Tạo ra sự căng thẳng trong giao tiếp.

Thay thế hoàn toàn giao tiếp phi ngôn ngữ.

Giúp người nghe không hiểu thông điệp.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giao tiếp phi ngôn ngữ không bao gồm yếu tố nào?

Biểu cảm khuôn mặt.

Âm thanh.

Cử chỉ.

Ngôn ngữ cơ thể.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố nào không phải là một hình thức của giao tiếp ngôn ngữ?

Bài phát biểu.

Cử chỉ tay.

Thư điện tử.

Hội thoại.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lắng nghe tích cực là gì?

Chỉ nghe lời nói mà không chú ý đến cảm xúc.

Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể và cảm xúc của người nói.

Chỉ nghe khi có thời gian.

Nghe mà không phản hồi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự rõ ràng và mạch lạc trong giao tiếp có nghĩa là gì?

Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.

Truyền đạt thông điệp một cách dễ hiểu.

Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.

Sử dụng nhiều từ ngữ không cần thiết.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự đồng cảm trong giao tiếp giúp gì?

Giảm thiểu sự hiểu biết giữa các bên.

Giúp người khác cảm thấy không thoải mái.

Tạo ra sự kết nối cảm xúc với người khác.

Làm cho cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?