VOCABULARY FOR DIRECTIONS

VOCABULARY FOR DIRECTIONS

12th Grade

129 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RCV tổng hợp số 2

RCV tổng hợp số 2

5th Grade - University

124 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

12th Grade

125 Qs

simple present, present continuous, simple past and past continu

simple present, present continuous, simple past and past continu

8th - 12th Grade

127 Qs

Listening Cam 18 Test 4 - Written

Listening Cam 18 Test 4 - Written

12th Grade

133 Qs

3333

3333

12th Grade

126 Qs

GDCD-GK2

GDCD-GK2

9th - 12th Grade

125 Qs

Kiến thức cơ bản về CNTT

Kiến thức cơ bản về CNTT

12th Grade

133 Qs

TENSE REVISION

TENSE REVISION

9th - 12th Grade

134 Qs

VOCABULARY FOR DIRECTIONS

VOCABULARY FOR DIRECTIONS

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

129 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

North
Phía bắc
Vỉa hè
Khúc cua
Nút giao ngã ba/tư
Tuyến đường xe lửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

South
Phía nam
Đường cao tốc
Người đi bộ
Ngã tư
Đường hầm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

East
Phía đông
Lối ra (khỏi đường cao tốc)
Biển báo
Giao lộ
Đường đua và sân (để chơi thể thao)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

West
Phía tây
Cầu vượt
Đèn giao thông
Bùng binh, vòng xuyến
Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Northeast
Đông bắc
Hẻm, ngõ
Biển chỉ đường và khoảng cách
Khúc cua
Nút giao ngã ba/tư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Northwest
Tây bắc
Đại lộ
Vỉa hè
Người đi bộ
Ngã tư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Southeast
Đông nam
Phía bắc
Đường cao tốc
Biển báo
Giao lộ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?