Modai 3 JLPT N3

Modai 3 JLPT N3

1st Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

17課 聴解タスク

17課 聴解タスク

1st Grade

19 Qs

N3/1 日本語パワードリル(文法)

N3/1 日本語パワードリル(文法)

1st Grade

20 Qs

JLPT N5 - 01

JLPT N5 - 01

1st Grade

19 Qs

QUIZZ JLPT N5 02

QUIZZ JLPT N5 02

1st Grade

20 Qs

N5 (Kanji)

N5 (Kanji)

1st Grade - University

20 Qs

N4文法復習

N4文法復習

1st Grade

20 Qs

飲食料品第4章試験

飲食料品第4章試験

1st Grade

18 Qs

iro 1 fukushuu bab 5

iro 1 fukushuu bab 5

1st Grade

20 Qs

Modai 3 JLPT N3

Modai 3 JLPT N3

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

里菜 若村

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

肉や野菜など、料理の( )を買ってきた。

道具
材料
用意
資料

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

雨に降られ、服が( )にぬれた。

びしょびしょ
ざくざく
どろどろ
ざあざあ

Answer explanation

Đáp án đúng trong hình là びしょびしょ, có nghĩa là "ướt sũng" hoặc "ướt đẫm." Từ này được dùng để mô tả thứ gì đó bị ướt hoàn toàn, ví dụ như quần áo sau khi bị mắc mưa.

Dưới đây là giải thích về các lựa chọn khác:

- ざくざく: Từ này mô tả âm thanh giòn hoặc tiếng cắt, thường dùng để miêu tả việc bước lên tuyết hoặc sỏi.

- どろどろ: Từ này mô tả thứ gì đó lầy lội hoặc dính, thường được dùng cho các chất lỏng hoặc chất có dạng dính và đặc.

- ざあざあ: Đây là từ tượng thanh diễn tả tiếng mưa lớn hoặc dòng nước chảy mạnh.

Trong ngữ cảnh này, びしょびしょ là lựa chọn phù hợp nhất vì nó miêu tả quần áo bị ướt đẫm do mưa.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

細かいところまで、ちゃんと ( ) しましょう。

ショック
チャック
チョーク
チェック

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

この地域では、バスの( )客は、毎年減っている。

通用
活用
利用
応用

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あしたまでに仕事を終わらせるのは ( ) 可能です。

Answer explanation

あしたまでに仕事を終わらせるのは( )可能です。

Đáp án đúng là , có nghĩa là "không thể" trong ngữ cảnh này. Cụm từ 非可能 có nghĩa là không khả thi hoặc không thể hoàn thành được. Đây là lựa chọn phù hợp nhất cho câu hỏi này, vì ý muốn nói rằng việc hoàn thành công việc trước ngày mai là không thể.

Giải thích các lựa chọn khác:

  • : Chưa hoặc chưa hoàn thành.

  • : Mang nghĩa phủ định, ví dụ như "không", nhưng không phải cách diễn đạt tự nhiên cho ngữ cảnh này.

  • : Không có hoặc không tồn tại.

Trong trường hợp này, 非可能 là cách diễn đạt đúng khi muốn nói rằng việc hoàn thành công việc là không khả thi.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

わからないことがあったら、何でも( ) してください。

会話
相談
話題
世話

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

どうぞお父さんには、( ) よろしくお伝えください。

くれぐれも
どうしても
ちっとも
いまにも

Answer explanation

どうぞお父さんには、( ) よろしくお伝えください。

Đáp án đúng là くれぐれも, có nghĩa là "xin hãy gửi lời thật sự chân thành" hoặc "hãy đặc biệt lưu ý." Cụm từ くれぐれもよろしくお伝えください là cách nói lịch sự và trang trọng để nhờ người khác gửi lời hỏi thăm chân thành tới ai đó, thường dùng khi muốn thể hiện sự quan tâm.

Giải thích các lựa chọn khác:

  • どうしても: Dù sao đi nữa, bằng mọi giá.

  • ちっとも: Một chút nào, thường dùng trong câu phủ định, như "không một chút nào."

  • いまにも: Bất cứ lúc nào, sắp sửa.

Trong ngữ cảnh này, くれぐれも là lựa chọn đúng và tự nhiên nhất khi nhờ gửi lời hỏi thăm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?