表明表达表示表现

表明表达表示表现

University

54 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我等了你二十分钟

我等了你二十分钟

University

50 Qs

Bài 3: Nội quy công ty

Bài 3: Nội quy công ty

University

54 Qs

言葉N2511-580 - P4

言葉N2511-580 - P4

University

49 Qs

110-165

110-165

University

55 Qs

Revision

Revision

7th Grade - University

58 Qs

言葉801-850

言葉801-850

University

50 Qs

飲食物調理テスト1

飲食物調理テスト1

University

50 Qs

Tiếng trung cơ bản 50 câu pinyin

Tiếng trung cơ bản 50 câu pinyin

University

50 Qs

表明表达表示表现

表明表达表示表现

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Mai Ngọc

Used 1+ times

FREE Resource

54 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào phù hợp với "态度" để chỉ thể hiện thái độ?

表示

表明

表现

表达

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào thường dùng với "支持" để thể hiện sự ủng hộ?

表现

表明

表达

表示

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào phù hợp với "决心" để nói về sự quyết tâm?

表现

表达

表明

表示

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ nào dùng với "反对" để thể hiện sự phản đối?

表现

表达

表示

表明

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"表达" thường đi với từ nào sau đây để chỉ việc thể hiện cảm xúc?

情感

决心

态度

感谢

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"表示" thường kết hợp với từ nào để nói lên sự chấp nhận hoặc đồng ý?

看法

同意

心意

态度

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm nào sau đây là chính xác để thể hiện lòng biết ơn?

表明决心

表达感情

表示感谢

表现能力

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?