1-50 (600 TỪ HSK 4)

1-50 (600 TỪ HSK 4)

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK1-P5

HSK1-P5

University

50 Qs

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

KHÁI QUÁT VỀ VĂN BẢN

6th Grade - University

50 Qs

kinh tế chính trị 20 câu đầu

kinh tế chính trị 20 câu đầu

University

50 Qs

【語彙】第2週_3日目_電車に乗りましょう②

【語彙】第2週_3日目_電車に乗りましょう②

University

48 Qs

12과

12과

University

47 Qs

BÀI 1-HSK5

BÀI 1-HSK5

University

48 Qs

HSK3 (50-100)

HSK3 (50-100)

University

52 Qs

BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

University

51 Qs

1-50 (600 TỪ HSK 4)

1-50 (600 TỪ HSK 4)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

爱情
àiqíng_/_(tình yêu)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

爱情_/_àiqíng_/_(tình yêu)VD:_我希望有一个幸福的爱情 wǒ xīwàng yǒu yīgè xìngfú de àiqīng. Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

按照
ànzhào_/_(dựa vào, theo)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

按照_/_ànzhào_/_(dựa vào, theo)VD:_按照计划开始行动 ànzhào jì huà kāishǐ xíngdòng. Bắt đầu hành động theo kế hoạch.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

按时
ànshí_/_(đúng hạn)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

按时_/_ànshí_/_(đúng hạn)VD:_他总是按时完成任务 tā zǒng shì ànshí wánchéng rènwù. Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

安排
ānpái_/_(sắp xếp)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

安排_/_ānpái_/_(sắp xếp)VD:_他安排好了今天的工作 tā ānpái hǎole jīntiān de gōngzuò. Anh ấy đã sắp xếp xong công việc hôm nay.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

安全
ānquán_/_(an toàn)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

安全_/_ānquán_/_(an toàn)VD:_开车时一定要注意安全 kāichē shí yīdìng yào zhùyì ānquán. Khi lái xe, nhất định phải chú ý đến an toàn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

百分之
bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

百分之_/_bǎifēnzhī_/_(phần trăm (%))VD:_我百分之百地支持你 wǒ bǎifēnzhībǎi de zhīchí nǐ. Tôi ủng hộ bạn 100%.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

饼干
bǐnggān_/_(bánh)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

饼干_/_bǐnggān_/_(bánh)VD:_我喜欢吃巧克力饼干 wǒ xǐhuan chī qiǎokèlì bǐnggān. Tôi thích ăn bánh quy sô-cô-la.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?