Modai 4 JLPT N3

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
里菜 若村
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
このままでは中止もやむをえないだろう。
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
くだらない話を聞かされた。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
あしたは、あわただしい1日になりそうだ。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
自分のペースを守っていけばだいじょうぶだよ。
Answer explanation
Đáp án đúng là テンポ, có nghĩa là "nhịp độ" hoặc "tốc độ." Cụm từ 自分のペースを守る có nghĩa là giữ vững nhịp độ của bản thân. Trong trường hợp này, テンポ (nhịp độ) là từ đồng nghĩa phù hợp nhất với ペース.
Giải thích các lựa chọn khác:
パート: Phần hoặc đoạn (part), không phù hợp trong ngữ cảnh này.
パターン: Mẫu, kiểu dáng (pattern), không phù hợp với ý nghĩa của câu.
レベル: Mức độ, cấp độ (level), không liên quan đến tốc độ hoặc nhịp độ trong trường hợp này.
Vì vậy, テンポ là lựa chọn đúng nhất trong ngữ cảnh này.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
少し、じっとしていなさい。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
彼女はスタイルがいい。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
佐藤さんは、とても率直にものを言う。
Answer explanation
Câu hỏi là:
佐藤さんは、とても率直にものを言う。
Đáp án đúng là 直接的に, có nghĩa là "trực tiếp." Cụm từ 率直にものを言う miêu tả việc nói thẳng, nói một cách trực tiếp và không vòng vo.
Giải thích các lựa chọn khác:
- 積極的に: Tích cực, chủ động.
- 消極的に: Thụ động, không chủ động.
- 間接的に: Gián tiếp.
Trong ngữ cảnh này, 直接的に là lựa chọn phù hợp nhất, vì nó miêu tả việc Sato nói thẳng và trực tiếp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kanji N5

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Quiz JFT conversation 02

Quiz
•
1st Grade
20 questions
N5 (Kanji)

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
12課 聴解タスク

Quiz
•
1st Grade
17 questions
飲食料品第1章試験

Quiz
•
1st Grade
10 questions
kikitori 1 new(自宅勉強)

Quiz
•
1st Grade - Professio...
19 questions
JLPT N5 - 01

Quiz
•
1st Grade
20 questions
QUIZZ JLPT N5 02

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade