
N4- ĐỀ 10

Quiz
•
Education
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Cường Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 1: バスに乗ってがっこうへ行きます。
1.おって
2.とって
3.たって
4.のって
1
2
3
4
Answer explanation
乗って: のって: Lên (phương tiện giao thông)
Dịch câu: Tôi lên xe buýt và đi đến trường
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 2: 電車のドアが閉まります。
1.しまり
2.とまり
3.たまり
4.うまり
1
2
3
4
Answer explanation
閉まります: しまり: Đóng lại
Dịch câu: Cửa tàu điện sẽ đóng lại.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 3: バスは少しおくれて12時半に出発しました。
1.しゅぱつ
2.しっぱつ
3.しゅっぱつ
4.しゅうぱつ
1
2
3
4
Answer explanation
出発: しゅっぱつ: Khởi hành
Dịch câu: Xe buýt khởi hành lúc 12:30 với một chút chậm trễ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 4: けんこうのためにじてん車で学校に通っています。
1.とおって
2.かよって
3.たよって
4.うつって
1
2
3
4
Answer explanation
通って: かよって: Đi lại (đi học, đi làm)
Dịch câu:Tôi đi học bằng xe đạp để giữ sức khỏe.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 5: つぎのえきで降りましょう。
1.ふり
2.あり
3.かり
4.おり
1
2
3
4
Answer explanation
降り: おり: Xuống (phương tiện giao thông)
Dịch câu: Chúng ta hãy xuống ở trạm kế tiếp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 6: とてもきれいなシャツを着ていますね。
1.して
2.ついて
3.きて
4.みて
1
2
3
4
Answer explanation
着て: きて: Mặc (áo)
Dịch câu:Bạn đang mặc chiếc áo sơ mi rất đẹp nhỉ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Câu 7: ここに 車を とめないで ください。
1.泊め
2.留め
3.止め
4.定め
1
2
3
4
Answer explanation
とめないで:Dừng lại, đỗ lại
Dịch vụ :Xin vui lòng không đỗ xe ở đây.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
16-17

Quiz
•
1st - 5th Grade
46 questions
7課ー2

Quiz
•
1st Grade
39 questions
古文単語1(P.36~51)

Quiz
•
1st Grade
42 questions
N4- ĐỀ 9

Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
ĐỀ N4- 14

Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
N4 - ĐỀ 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
N2 MONDAI 5 (PAWA) - 1

Quiz
•
2nd Grade
40 questions
N2 MONDAI 2 (KAKO) - 3

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade