ĐỀ N4- SỐ 15

ĐỀ N4- SỐ 15

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

中学単語テスト17

中学単語テスト17

1st Grade

42 Qs

言葉第5回

言葉第5回

1st Grade

40 Qs

【入門L5】ことばの準備③

【入門L5】ことばの準備③

KG - Professional Development

39 Qs

bài 16 từ vựng

bài 16 từ vựng

1st - 12th Grade

40 Qs

ĐỀ N4- SỐ 15

ĐỀ N4- SỐ 15

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: この漢字はなんと読みますか。

  1. 1.ようじ

  2. 2.かんじ

  3. 3.もじ

  4. 4.ぶんじ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 漢字: かんじ: Chữ Hán

  • Dịch câu: Chữ Hán này đọc như thế nào?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: よく考えてから書いてください。

  1. 1.こたえて

  2. 2.まちがえて

  3. 3.そろえて

  4. 4.かんがえて

1

2

3

4

Answer explanation

  • 考えて: かんがえて: Suy nghĩ

Dịch câu: Hãy suy nghĩ kỹ trước khi viết.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: にほんの小説を読んでみたいです。

  1. 1.しょうせつ

  2. 2.しょせつ

  3. 3.しょうぜつ

  4. 4.しょぜつ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 小説: しょうせつ: Tiểu thuyết

Dịch câu:Tôi muốn thử đọc tiểu thuyết Nhật Bản.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: ことばがわからないとき、じしょがないと不便です。

  1. 1.むびん

  2. 2.むべん

  3. 3.ぶびん

  4. 4.ふべん

1

2

3

4

Answer explanation

  • 不便: ふべん: Bất tiện

  • Dịch câu: Khi bạn không biết từ ngữ và không có từ điển thì rất bất tiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: きょうかしょを教室にわすれてしまいました。

  1. 1.きょしつ

  2. 2.きゅしつ

  3. 3.きょうしつ

  4. 4.きゅうしつ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 教室: きょうしつ: Lớp học

  • Dịch câu: Tôi đã để quên sách giáo khoa trong lớp học.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: この中で正しいものはどれですか。

  1. 1.たのしい

  2. 2.ただしい

  3. 3.うれしい

  4. 4.かなしい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 正しい: ただしい: Đúng, chính xác

  • Dịch câu: Trong số những cái này, cái nào là đúng?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: わからない ことばは 先生に しつもん しましょう。

  1. 1.失門

  2. 2.質問

  3. 3.質間

  4. 4.失聞

1

2

3

4

Answer explanation

しつもん: Câu hỏi

Dịch câu: Nếu có từ nào không hiểu, hãy hỏi thầy cô giáo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?