KIENTHUCDA-GCP TRAINING

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Bình Phạm
Used 9+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1. Da có các chức năng chính gì?
A. Bảo vệ, Bài tiết, hô hấp, Sinh lý.
B. Bảo vệ, Cảm giác, Điều chỉnh nhiệt độ, chức năng nội tiết.
C. Giao tiếp và tình dục, Thẩm mỹ, Bảo vệ, Bài tiết.
D. Không có phương án nào đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
2. Cấu trúc Da gồm những phần nào sau đây?
A. Thượng bì, trung bì, hạ bì.
B. Thượng bì, trung bì, hạ bì, Niêm mạc.
C. Thượng bì, trung bì, hạ bì, phần phụ của da.
D. Biểu bì, Hạ Bì, Phần phụ: niêm, móng, tuyến mồ hôi,...
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
3. Ở Tầng Thượng bì gồm mấy lớp chính?
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
4. Nơi sản sinh ra hắc sắc tố Melanin là:
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
5. Ý nghĩa của lớp hàng rào bảo vệ da là đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ, duy trì độ ẩm và cân bằng tự nhiên của da, giúp da luôn trong tình trạng tốt nhất và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
A. Đúng
B. Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
6. Chu trình thay da sinh học tự nhiên của người trưởng thành là:
A. 14-28 ngày
B. 28-35 ngày
C. 28- 45 ngày
D. 35-45 ngày
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
7.Tế bào Langerhans có vai trò nào sau đây?
A. Cảm thụ cảm giác
B. Sản sinh tế bào mới
C. Giải phóng lipid tạo độ ẩm
D. Miễn dịch
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Hội vui học tập K5 - Tuần 30, 31

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ÔN TỰ NHIÊN XÃ HỘI LỚP 1 -TUẦN 17

Quiz
•
1st Grade
16 questions
KIỂM TRA 15ph ĐỊA 7

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Chăm sóc trẻ sơ sinh

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Tổng quan QTDA

Quiz
•
1st Grade
15 questions
mo phoi 56-70

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bài test đánh giá (giải phẫu da + thượng bì)

Quiz
•
1st Grade
15 questions
môphoi 41-

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade