N3 JLPT ngữ pháp đề thi tháng 7/2024

N3 JLPT ngữ pháp đề thi tháng 7/2024

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N1文法 Unit2

N1文法 Unit2

KG - Professional Development

13 Qs

Граматика (повторення)13-19

Граматика (повторення)13-19

1st Grade

15 Qs

43教科書聴解

43教科書聴解

1st Grade

16 Qs

呼応の副詞

呼応の副詞

1st Grade

9 Qs

第31課(文法)

第31課(文法)

1st Grade

15 Qs

Kanji N5.1

Kanji N5.1

1st Grade

10 Qs

JLPT−N5-Reading ①

JLPT−N5-Reading ①

1st Grade - University

10 Qs

41課 聴解タスク

41課 聴解タスク

1st Grade

14 Qs

N3 JLPT ngữ pháp đề thi tháng 7/2024

N3 JLPT ngữ pháp đề thi tháng 7/2024

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

里菜 若村

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

久しぶりに大学時代の友人と会って、楽しい時間 (  ) 過ごした。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

私の家の近くにはスーパーが 2 軒あって、(  ) 歩いて行けるので便利だ。

どちらか
どちらも
どちらかでも
どちらかまで

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

子供のころからバスが大好きだった兄は、今、バスの運転手 (  ) 働いている。

として
にとって
のほうが
のほうに

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

今朝、寝坊して会議に遅れそうだったので、タクシーに乗ったが、道が込んでいて、(  ) 遅刻してしまった。

つい
結局
次第に
ほとんど

Answer explanation

Câu "今朝、寝坊して会議に遅れそうだったので、タクシーに乗ったが、道が込んでいて、( ) 遅刻してしまった。" yêu cầu chọn từ phù hợp nhất để diễn tả kết quả cuối cùng khi bị trễ do kẹt xe. Đáp án đúng là 結局 (2), nghĩa là "cuối cùng".

Giải thích chi tiết:

  • つい (1): "Lỡ", "vô tình" – từ này không phù hợp vì nó diễn tả một hành động vô tình hoặc không có chủ ý.

  • 結局 (2): "Cuối cùng" – phù hợp với ngữ cảnh, diễn tả kết quả cuối cùng sau khi đã cố gắng nhưng vẫn trễ do kẹt xe.

  • 次第に (3): "Dần dần" – không phù hợp vì nó thường diễn tả quá trình thay đổi dần dần, không phải kết quả cuối cùng.

  • ほとんど (4): "Hầu như" – không phù hợp vì không diễn tả kết quả cuối cùng của sự việc.

Do đó, đáp án đúng là 結局 (2).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

この歌を (  ) たびに時代のことを思い出す。

聞き
聞く
聞いた
聞いている

Answer explanation

Trong câu "この歌を ( ) たびに時代のことを思い出す", từ cần điền có nghĩa là "mỗi lần nghe bài hát này, tôi lại nhớ về thời kỳ đó." Đáp án đúng là 聞く (2), nghĩa là "nghe" ở dạng từ điển.

### Giải thích chi tiết:

- 聞き (1): Dạng liên dụng của "nghe", không phù hợp vì không diễn tả hành động lặp đi lặp lại.

- 聞く (2): Dạng từ điển "nghe" – phù hợp với cấu trúc "たびに" (mỗi khi), để diễn tả hành động xảy ra mỗi lần làm gì đó.

- 聞いた (3): Dạng quá khứ "đã nghe", không phù hợp vì không diễn tả hành động lặp đi lặp lại.

- 聞いている (4): Dạng tiếp diễn "đang nghe", không phù hợp trong ngữ cảnh diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp lại.

Do đó, đáp án đúng là 聞く (2).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

(大学で)

等木「アンさんは、卒業後はどうするんですか。」

アン「国に帰りますが、帰ってからどう (  ) まだ決めていません。」

するかは
するかが
することは
することが

Answer explanation

Trong câu "(大学で) 等木「アンさんは、卒業後はどうするんですか。」アン「国に帰りますが、帰ってからどう ( ) まだ決めていません。」", từ cần điền phải có ý nghĩa là "tôi vẫn chưa quyết định sẽ làm gì sau khi về nước". Đáp án đúng là するかが (2), nghĩa là "việc làm gì thì...".

### Giải thích chi tiết:

- するかは (1): Cấu trúc này không phù hợp vì thường sử dụng để so sánh hoặc làm rõ điểm nhấn khi có thêm thông tin phía sau, trong khi ở đây không có thông tin bổ sung.

- するかが (2): Cấu trúc này phù hợp vì "かが" nhấn mạnh về sự không chắc chắn, và phù hợp với nghĩa "chưa quyết định sẽ làm gì sau khi về nước".

- することは (3): Thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó cụ thể mà mình đã có quyết định hoặc đang suy nghĩ về nó, không phù hợp trong ngữ cảnh chưa có quyết định.

- することが (4): Không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không nhấn mạnh sự không chắc chắn như "かが".

Do đó, đáp án đúng là するかが (2).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

インターネットで買ったセーターが届いた。サイズが少し大きいかもしれないと心配していたが、実際に (  ) ぴったりだった。

着てみると
着たのだから
着るとしたら
着ていることで

Answer explanation

Trong câu "インターネットで買ったセーターが届いた。サイズが少し大きいかもしれないと心配していたが、実際に ( ) ぴったりだった。", từ cần điền phải diễn tả hành động thử mặc để xác nhận kích cỡ. Đáp án đúng là 着てみると (1), nghĩa là "khi thử mặc vào".

### Giải thích chi tiết:

- 着てみると (1): "Khi thử mặc vào" – phù hợp với ngữ cảnh vì nó diễn tả hành động thử để xác nhận xem kích cỡ có phù hợp không.

- 着たのだから (2): "Vì đã mặc" – không phù hợp trong ngữ cảnh này vì không diễn tả hành động thử mặc.

- 着るとしたら (3): "Nếu mặc vào" – không phù hợp vì nó mang nghĩa giả định, không phải hành động thực tế đã thử mặc.

- 着ていることで (4): "Bởi vì đang mặc" – không phù hợp vì không nói đến việc thử để kiểm tra kích cỡ.

Do đó, đáp án đúng là 着てみると (1).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?