Trắc nghiệm củng cố

Trắc nghiệm củng cố

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔT KT HK1 Sinh 10 CD

ÔT KT HK1 Sinh 10 CD

9th - 12th Grade

10 Qs

TẾ BÀO NHÂN SƠ VÀ NHÂN THỰC

TẾ BÀO NHÂN SƠ VÀ NHÂN THỰC

12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra số 3

Bài kiểm tra số 3

1st Grade - University

15 Qs

Tế bào nhân thực

Tế bào nhân thực

University

10 Qs

BÀI 1,2,3,4 SINH HỌC 8

BÀI 1,2,3,4 SINH HỌC 8

1st - 12th Grade

10 Qs

Sinh 10 - BTVN - Bài 1

Sinh 10 - BTVN - Bài 1

10th - 12th Grade

15 Qs

Tế bào nhân sơ

Tế bào nhân sơ

6th - 12th Grade

10 Qs

KIỂM TRA CUÔI GIO SH 7

KIỂM TRA CUÔI GIO SH 7

1st - 12th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm củng cố

Trắc nghiệm củng cố

Assessment

Quiz

Biology

12th Grade

Medium

Created by

Hương Đinh

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Khung xương tế bào có những chức năng nào sau đây?

1. Nơi neo đậu của các bào quan và enzyme.

2. Làm giá đỡ cơ học, giúp duy trì hình dạng tế bào.

3. Hình thành nên trung thể.

4. Tham gia vào sự vận động của tế bào.

1

2

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hình dạng của tế bào động vật được duy trì ổn định nhờ

Lưới nội chất.

Khung xương tế bào.

Chất nền ngoại bào.

Bộ máy golgi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung thể có ở loại tế bào nào sau đây?

Tế bào thực vật.

Tế bào động vật

Tế bào vi khuẩn.

Tế bào nấm men.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại tế bào của sinh vật nào sau đây không có thành tế bào?

vi khuẩn.

động vật.

thực vật.

nấm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tế bào thực vật chủ yếu cấu tạo từ

peptydoglycan.

cellulose.

Chitin

Glycogen.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành tế bào nấm chủ yếu cấu tạo từ

peptydoglycan.

cellulose.

Chitin

Glycogen.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở tế bào thực vật, khi một tế bào bị nhiễm bệnh sẽ nhanh chóng lan truyền đến các tế bào khác là vì giữa các tế bào thực vật được liên thông với nhau qua

cầu sinh chất.

chất nền ngoại bào.

các phiến giữa.

các mối nối.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Biology