
BÀI 9: CÁC NHÓM THỦY SẢN VÀ MỘT SỐ PHƯƠNG THỨC NUÔI THỦY SẢN

Quiz
•
Instructional Technology
•
12th Grade
•
Medium
Trang Thuy
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dựa vào nguồn gốc, các loài thuỷ sản được phân loại thành các nhóm nào sau đây?
Thuỷ sản ưa ẩm và thuỷ sản ưa lạnh.
Thuỷ sản nhập nội và thuỷ sản bản địa.
Thuỷ sản nước ngọt và thuỷ sản nước mặn.
Thuỷ sản ăn thực vật và thuỷ sản ăn động vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Loài nào sau đây thuộc nhóm thuỷ sản nhập nội?
Cá chép.
Cá rô đồng.
Ốc nhồi.
Cá hồi vân.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Loài nào sau đây thuộc nhóm thuỷ sản bản địa?
Cá chép, cá tra, ếch đồng, cá tầm.
Cá hồi vân, cá chép, cá tra, ếch đồng.
Cá chép, cá rô đồng, ếch đồng, cá diếc.
Cá chép, cá tra, cá tầm, cá nheo Mĩ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Theo đặc tính sinh vật học, có những tiêu chí nào dùng để phân loại thuỷ sản:
(1) Theo tính ăn.
(2) Theo đặc điểm cấu tạo.
(3) Theo các yếu tố môi trường.
(4) Theo sự phân bố.
Các nhận định đúng là:
(1), (2), (4).
(1), (2), (3).
(1), (3), (4).
(2), (3), (4).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Rùa biển, ba ba thuộc nhóm thuỷ sản nào sau đây?
Nhóm cá.
Nhóm bò sát.
Nhóm nhuyễn thể.
Nhóm rong, táo.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hàu, nghêu, vẹm, sò huyết, ốc nhồi, ốc hương là các loài đại diện của nhóm thuỷ sản nào sau đây?
Nhóm rong, tảo.
Nhóm giáp xác.
Nhóm động vật thân mềm.
Nhóm bò sát và lưỡng cư.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Nhóm lưỡng cư có đặc điểm nào sau đây?
là ĐVCXS, bơi bằng vây, thở bằng mang.
Là ĐVCXS, có màng ối, thở bằng phổi.
Là ĐVKXS, cơ thể mềm, có thể có vỏ đá che chở và nâng đỡ.
Là ĐVCXS, máu lạnh, có thể sống dưới nước lẫn trên cạn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Quiz về Ngành Nghề Cơ Khí Chế Tạo

Quiz
•
10th Grade - University
19 questions
Tin học 3 -Ôn tập HK2(24-25)

Quiz
•
5th Grade - University
25 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
ÔN TẬP GIỮA HKI CÔNG NGHỆ 8 THM

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
CÔNG NGHỆ 6

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
KIỂM TRA CÔNG NGHỆ 12

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
Nghiên cứu thiết kế sản phẩm cơ khí

Quiz
•
11th Grade - University
18 questions
Ôn tập Công Nghệ bài 1

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade