Tốc độ, đồ thị s - t

Quiz
•
Physics
•
7th Grade
•
Hard
Hoa Hồ
Used 4+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của tốc độ có thể cung cấp cho ta thông tin gì về chuyển động của vật?
Cho biết hướng chuyển động của vật.
Cho biết vật chuyển động theo quỹ đạo nào.
Cho biết vật chuyển động nhanh hay chậm.
Cho biết nguyên nhân vì sao vật lại chuyển động được.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau về tốc độ, phát biểu đúng là:
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một đơn vị thời gian.
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một ngày.
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một min.
Tốc độ được xác định bằng quãng đường đi được trong một giờ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đổi đơn vị: 10m/s = ….. km/h
27 km/h
36 km/h
1000 km/h
0,001 km/h
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một xe máy đi với tốc độ 50km/h. Con số đó cho ta biết điều gì?
Thời gian đi của xe máy.
Xe máy đi 1 giờ được 50km.
Quãng đường đi của xe máy.
Mỗi 1 km xe máy đi trong 50 giờ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một bạn chạy cự li 50 m trên sân vận động. Đồng hồ bấm giây cho biết thời gian bạn chạy từ vạch xuất phát tới vạch đích là 10 s. Vận tốc của bạn đó là ......... m/s.
3 m/s
5 m/s
3 km/h
5 km/h
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Minh và Nam đi xe đạp trên một đoạn đường thẳng. Trên hình, đoạn thẳng OM là đồ thị quãng đường – thời gian của Minh, đoạn thẳng ON là đồ thị quãng đường – thời gian của Nam.
Mô tả nào sau đây không đúng?
Minh và Nam xuất phát cùng một lúc.
Tốc độ của Minh nhỏ hơn tốc độ của Nam.
Quãng đường Minh đi bằng quãng đường Nam đi.
Thời gian đạp xe của Nam nhiều hơn thời gian đạp xe của Minh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình dưới đây biểu diễn đồ thị quãng đường − thời gian của một vật chuyển động trong khoảng thời gian 8 s. Quãng đường của vật đi được 6s là
5km
10km
15km
20km
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chuyển động tròn đều

Quiz
•
KG - University
18 questions
LUYỆN TẬP ĐO TỐC ĐỘ

Quiz
•
7th Grade
16 questions
Phy10 C1 Chuyển động

Quiz
•
10th Grade
25 questions
Bài tập vật lý 7

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
ÔN TẬP LÍ THUYẾT VL 10- BÀI 1

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Bài 4 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade