
CN(4)

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Hard
Ỉa Mắc
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của giống trong chăn nuôi là?
Giống vật nuôi quyết định đến năng suất chăn nuôi.
Giống vật nuôi quyết định chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
A và B đều đúng
A và B đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Trong cùng một điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc, dê Bách Thảo cho sản lượng sữa thấp hơn dê Alpine” thể hiện vai trò gi của giống vật nuôi
Giống vật nuôi quyết định đến năng suất chăn nuôi.
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thi sản phẩm chăn nuôi vẫn tốt
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì năng suất chăn nuôi vẫn cao
Giống vật nuôi quyết định chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Giống lợn Landrace có tỉ lệ thịt nạc cao trong khi đó lợn İ lại có tỉ lệ nạc thấp, tỉ lệ mỡ cao” thể hiện vai trò gi của giống vật nuôi.
Giống vật nuôi quyết định đến năng suất chăn nuôi.
Giống vật nuôi quyết định chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì sản phẩm
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì năng suất chăn nuôi vẫn cao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng chăn nuôi
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thi năng suất chăn nuôi vẫn cao
Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì sản phẩm chăn nuôi vẫn tốt
Trong cùng một điều kiện chăm sóc, các giống vật nuôi khác nhau sẽ cho ra năng suất như nhau.
Trong cùng một điều kiện chăm sóc, các giống vật nuôi khác nhau sẽ cho ra năng suất khác nhau.
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Hãy so sánh năng suất và chất lượng sản phẩm của vật nuôi trong bảng sau
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. hàm lượng mỡ sữa của trâu Việt Nam thấp hơn so với trâu Murrah.
hàm lượng mỡ sữa của trâu Việt Nam thấp hơn so với trâu Murrah.
năng suất trúng của gà Leghorn cao hơn gấp ba so với gà Ri.
năng suất trúng của gà Leghorn cao hơn gấp đôi so với gà Ri.
hàm lượng mỡ sữa của trâu Việt Nam cao hơn gấp đôi so với trâu Murrah.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của giống vịt cỏ là?
Bộ lông của vịt có màu đen. Vịt có tầm vóc nhỏ bé, nhanh nhẹn, dễ nuôi. Vịt có cho năng suất trúng khá
Bộ lông của vịt có có nhiều màu khác nhau. Vịt có tầm vóc nhỏ bé, nhanh nhẹn, dễ nuôi. Vịt có cho năng suất trứng khá cao.
Bộ lông của vịt có có nhiều màu khác nhau. Vịt có thân hình to, nhanh nhẹn, dễ nuôi. Vịt có cho năng suất trứng khá cao.
Bộ lông của vịt có có nhiều màu khác nhau. Vịt có tầm vóc nhỏ bé. Vịt có cho năng suất trứng khá cao. Nhưng kén thức ăn.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của giống gà Leghorn là ?
Gà có bộ lông và dái tai màu trắng, chân màu vàng, mắt màu đỏ. Giống gà này cho năng suất trứng cao.
Gà có bộ lông và dái tai màu đen, chân màu đen, mắt màu đỏ. Giống gà này cho năng suất trúng cao.
Gà có bộ lông màu trắng, chân màu vàng, có cựa to khỏe. Giống gà này cho năng suất trứng thấp
Gà có bộ lông trắng, chân màu đen, mắt màu đỏ. Giống gà này cho năng suất trúng thấp
9.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Cho bảng sau
Evaluate responses using AI:
OFF
Similar Resources on Wayground
10 questions
trắc nghiệm công nghệ (3)

Quiz
•
11th Grade
7 questions
ls

Quiz
•
11th Grade
10 questions
CN

Quiz
•
11th Grade
11 questions
Câu hỏi về địa lý Mỹ Latinh

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Technology Concepts

Quiz
•
11th Grade
8 questions
CN(5)

Quiz
•
11th Grade
12 questions
bài 16

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
CN(7)

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Classifying Polys - 1.1

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade