N3 shinkanzen chokai N3 - 30track

N3 shinkanzen chokai N3 - 30track

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Adjectives

Adjectives

1st - 10th Grade

12 Qs

L-8 テスト

L-8 テスト

1st - 2nd Grade

10 Qs

復習(Kotoba)

復習(Kotoba)

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Japanese

Japanese

1st - 10th Grade

10 Qs

Practicando lección 26 - Vocabulario

Practicando lección 26 - Vocabulario

1st - 4th Grade

10 Qs

Check Point Exams 2 - Kaiwa Hyougen03

Check Point Exams 2 - Kaiwa Hyougen03

1st - 5th Grade

12 Qs

N3 JLPT ngữ pháp đề thi tháng 7/2024

N3 JLPT ngữ pháp đề thi tháng 7/2024

1st Grade

13 Qs

minna bài 5

minna bài 5

KG - 1st Grade

11 Qs

N3 shinkanzen chokai N3 - 30track

N3 shinkanzen chokai N3 - 30track

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

里菜 若村

Used 5+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Answer explanation

質問で「まず」と言っているので、最初にすることを考えます。先生は「原稿ができていない」と言った後、「すぐにやって、見せて」と言っています。学生は「はい」と言って指示に同意し、「書き直すのはまとめのところだけでいい(か)」と確認しているので、2が答えです。このように、指示や依頼などするべきことを示す言葉や、相手が同意しているかどうかに注意します。

Dịch sang tiếng Việt: Trong câu hỏi có từ "まず" (trước tiên), vì vậy ta sẽ suy nghĩ về việc cần làm đầu tiên. Sau khi thầy giáo nói "原稿ができていない" (bản thảo chưa hoàn thành), thầy đã yêu cầu "すぐにやって、見せて" (làm ngay và cho thầy xem). Học sinh đáp "はい" (vâng) đồng ý với chỉ thị, và xác nhận "書き直すのはまとめのところだけでいい(か)" (chỉ cần viết lại phần tóm tắt thôi có được không), nên đáp án là 2. Như vậy, chúng ta cần chú ý đến lời chỉ dẫn hay yêu cầu cần thực hiện, và xem đối phương có đồng ý hay không.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

Answer explanation

男の人が飲み会に行けない理由を、選択肢を手がかりに考えます。「アルバイト」は「いい(=問題ない)」と言っているので違います。「子供」を「預かってほしいって頼まれ(た)」と言っているので、2が答えです。「友達の結婚式に行く」のは姉で、「いつもなら週末は休みなんだけど(=今週は休みではない)」のは兄です。このように、話の中に出てくる選択肢と同じ言葉、または同じ意味の言葉に注意して、それについて話す人が言いたいこと(肯定的か否定的か)を考えます。

Dịch sang tiếng Việt: Lý do người đàn ông không thể đi dự buổi uống rượu được suy luận từ các lựa chọn. Từ "アルバイト" (làm thêm) là "いい(=không vấn đề gì)", nên loại bỏ. Anh ta nói rằng "子供" (trẻ con) "được nhờ trông giúp", nên đáp án là 2. Việc "đi đám cưới của bạn bè" là của chị gái, còn câu "thường thì cuối tuần được nghỉ nhưng (=tuần này không được nghỉ)" là của anh trai. Như vậy, chúng ta cần chú ý đến các từ giống hoặc có nghĩa tương đương trong câu chuyện và xem người nói có ý khẳng định hay phủ định điều đó.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1

2

3

4

Answer explanation

「ご紹介しましょう」と言って示している話題は、「緊張してしま(う)」ときに「役立つ、いくつかのやり方」なので、2が答えです。「感謝を心の中で言う」ことと「体に一度ぐっと力を入れて、その後力を抜く」ことはやり方の例です。このように、全体として何について話しているかや、話す人の意図に注意します。

Dịch sang tiếng Việt: Chủ đề được gợi ý qua câu "ご紹介しましょう" (chúng ta hãy giới thiệu) là "một vài cách hữu ích khi cảm thấy căng thẳng", vì vậy đáp án là 2. Ví dụ về các cách này bao gồm "nói lời cảm ơn trong lòng" và "siết chặt toàn thân một lần, sau đó thả lỏng". Do đó, cần chú ý đến tổng thể nội dung của cuộc trò chuyện cũng như ý định của người nói.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1

2

3

Answer explanation

Media Image

状況説明文で「事務の人に聞く」と言っているので、事務の人がやじるし(→)の人(話す人)に書き方を教えます。2は話す人が教えてほしいと頼む言い方で、状況と合います。1は話す人が許可を求める言い方、3は話す人が提案する言い方です。このように、状況や場面を理解して、それに合う表現を選びます。だれの動作を表す表現かや、ある状況で使われる決まった表現に注意します。

Dịch sang tiếng Việt: Trong văn bản giải thích tình huống, vì có câu "事務の人に聞く" (hỏi người của văn phòng), nên người của văn phòng sẽ hướng dẫn cách viết cho người có dấu mũi tên (→) (người nói). Đáp án 2 là cách diễn đạt yêu cầu được chỉ dẫn, phù hợp với tình huống. Đáp án 1 là cách diễn đạt xin phép của người nói, đáp án 3 là cách diễn đạt đề xuất của người nói. Như vậy, chúng ta cần hiểu rõ tình huống và bối cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp, cũng như chú ý đến biểu hiện hành động của ai và các biểu hiện cố định trong một số tình huống.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Trả lời bằng số, hội thoại này có 2 phần đấy nhé, trả lời bằng 2 số

(ví dụ câu đầu bạn nghỉ là 1 đoạn sau bạn nghỉ là 3 thì trả lời 13 nhé)

Answer explanation

Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người đàn ông không đồng ý với câu nói nào của cô gái?

1

2

Answer explanation

Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng cho 2 tình huống trên

運ぶ ー返す

運ぶー返さない

運ばないー返す

運ばないー返さない

Answer explanation

Media Image

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

正しい答えを選んでください。

予約するー電話しない

予約するー電話する

予約しないー電話しない

予約しないー電話する

Answer explanation

Media Image