N3 shinkanzen chokai N3 - 30track

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
里菜 若村
Used 5+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Answer explanation
質問で「まず」と言っているので、最初にすることを考えます。先生は「原稿ができていない」と言った後、「すぐにやって、見せて」と言っています。学生は「はい」と言って指示に同意し、「書き直すのはまとめのところだけでいい(か)」と確認しているので、2が答えです。このように、指示や依頼などするべきことを示す言葉や、相手が同意しているかどうかに注意します。
Dịch sang tiếng Việt: Trong câu hỏi có từ "まず" (trước tiên), vì vậy ta sẽ suy nghĩ về việc cần làm đầu tiên. Sau khi thầy giáo nói "原稿ができていない" (bản thảo chưa hoàn thành), thầy đã yêu cầu "すぐにやって、見せて" (làm ngay và cho thầy xem). Học sinh đáp "はい" (vâng) đồng ý với chỉ thị, và xác nhận "書き直すのはまとめのところだけでいい(か)" (chỉ cần viết lại phần tóm tắt thôi có được không), nên đáp án là 2. Như vậy, chúng ta cần chú ý đến lời chỉ dẫn hay yêu cầu cần thực hiện, và xem đối phương có đồng ý hay không.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Answer explanation
男の人が飲み会に行けない理由を、選択肢を手がかりに考えます。「アルバイト」は「いい(=問題ない)」と言っているので違います。「子供」を「預かってほしいって頼まれ(た)」と言っているので、2が答えです。「友達の結婚式に行く」のは姉で、「いつもなら週末は休みなんだけど(=今週は休みではない)」のは兄です。このように、話の中に出てくる選択肢と同じ言葉、または同じ意味の言葉に注意して、それについて話す人が言いたいこと(肯定的か否定的か)を考えます。
Dịch sang tiếng Việt: Lý do người đàn ông không thể đi dự buổi uống rượu được suy luận từ các lựa chọn. Từ "アルバイト" (làm thêm) là "いい(=không vấn đề gì)", nên loại bỏ. Anh ta nói rằng "子供" (trẻ con) "được nhờ trông giúp", nên đáp án là 2. Việc "đi đám cưới của bạn bè" là của chị gái, còn câu "thường thì cuối tuần được nghỉ nhưng (=tuần này không được nghỉ)" là của anh trai. Như vậy, chúng ta cần chú ý đến các từ giống hoặc có nghĩa tương đương trong câu chuyện và xem người nói có ý khẳng định hay phủ định điều đó.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1
2
3
4
Answer explanation
「ご紹介しましょう」と言って示している話題は、「緊張してしま(う)」ときに「役立つ、いくつかのやり方」なので、2が答えです。「感謝を心の中で言う」ことと「体に一度ぐっと力を入れて、その後力を抜く」ことはやり方の例です。このように、全体として何について話しているかや、話す人の意図に注意します。
Dịch sang tiếng Việt: Chủ đề được gợi ý qua câu "ご紹介しましょう" (chúng ta hãy giới thiệu) là "một vài cách hữu ích khi cảm thấy căng thẳng", vì vậy đáp án là 2. Ví dụ về các cách này bao gồm "nói lời cảm ơn trong lòng" và "siết chặt toàn thân một lần, sau đó thả lỏng". Do đó, cần chú ý đến tổng thể nội dung của cuộc trò chuyện cũng như ý định của người nói.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1
2
3
Answer explanation
状況説明文で「事務の人に聞く」と言っているので、事務の人がやじるし(→)の人(話す人)に書き方を教えます。2は話す人が教えてほしいと頼む言い方で、状況と合います。1は話す人が許可を求める言い方、3は話す人が提案する言い方です。このように、状況や場面を理解して、それに合う表現を選びます。だれの動作を表す表現かや、ある状況で使われる決まった表現に注意します。
Dịch sang tiếng Việt: Trong văn bản giải thích tình huống, vì có câu "事務の人に聞く" (hỏi người của văn phòng), nên người của văn phòng sẽ hướng dẫn cách viết cho người có dấu mũi tên (→) (người nói). Đáp án 2 là cách diễn đạt yêu cầu được chỉ dẫn, phù hợp với tình huống. Đáp án 1 là cách diễn đạt xin phép của người nói, đáp án 3 là cách diễn đạt đề xuất của người nói. Như vậy, chúng ta cần hiểu rõ tình huống và bối cảnh để chọn cách diễn đạt phù hợp, cũng như chú ý đến biểu hiện hành động của ai và các biểu hiện cố định trong một số tình huống.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Trả lời bằng số, hội thoại này có 2 phần đấy nhé, trả lời bằng 2 số
(ví dụ câu đầu bạn nghỉ là 1 đoạn sau bạn nghỉ là 3 thì trả lời 13 nhé)
Answer explanation
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người đàn ông không đồng ý với câu nói nào của cô gái?
1
2
Answer explanation
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng cho 2 tình huống trên
運ぶ ー返す
運ぶー返さない
運ばないー返す
運ばないー返さない
Answer explanation
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
正しい答えを選んでください。
予約するー電話しない
予約するー電話する
予約しないー電話しない
予約しないー電話する
Answer explanation
Similar Resources on Wayground
10 questions
クイズ01

Quiz
•
1st Grade
11 questions
N3 Shinkanzen choukai 60track made

Quiz
•
1st Grade
10 questions
どうぶつ

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bahasa Jepang: Hari, tanggal, bulan

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Sushi

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
Bahasa Jepang Kata Sifat-NA

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
かたち変更

Quiz
•
1st - 6th Grade
11 questions
(Japanese II) - Chapter 13 Vocabulary

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
12 questions
Los Colores

Quiz
•
1st Grade
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...