
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa HKI

Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Medium
Bùi Thị Nguyệt Ánh undefined
Used 1+ times
FREE Resource
53 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm nào sau đây không phải là sản phẩm của ngành chăn nuôi?
Gạo.
Sữa.
Thịt.
Trứng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây không đúng khi nói về vai trò của chăn nuôi?
Cung cấp thực phẩm giàu protein.
Cung cấp nguyên liệu cho chăn nuôi.
Cung cấp sức kéo.
Cung cấp phân bón cho trồng trọt.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của chăn nuôi đối với chế biến là:
cung cấp thực phẩm giàu protein.
cung cấp nguyên liệu.
cung cấp sức kéo, phân bón.
cung cấp xuất khẩu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là vai trò của chăn nuôi?
Cung cấp sức kéo, phân bón cho trồng trọt.
Cung cấp nguồn thực phẩm giàu tinh bột cho con người.
Cung cấp nguồn thực phẩm giàu protein.
cung cấp nguyên liệu cho chế biến và xuất khẩu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triển vọng của ngành chăn nuôi là:
thành tựu trong công tác giống vật nuôi.
thành tựu trong nuôi dưỡng, chăm sóc vật nuôi.
phát triển để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
thành tựu trong xử lí chất thải và bảo vệ môi trường trong chăn nuôi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các con vật dưới đây, loài nào dùng để lấy sữa?
Bọ xít.
Bò.
Chó sói.
Hươu cao cổ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ động vật hoang dã trở thành vật nuôi, động vật trải qua quá trình
cho ăn.
huấn luyện.
thuần hóa.
chọn lọc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
49 questions
Công nghệ

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Ôn tập Vật Lí 10_GKI

Quiz
•
10th Grade
55 questions
ÔN TẬP CÔNG NGHỆ 10

Quiz
•
10th Grade
58 questions
Công nghệ

Quiz
•
10th Grade - University
48 questions
Câu Hỏi Ôn Tập Công Nghệ Trồng Trọt

Quiz
•
10th Grade
50 questions
công nghệ

Quiz
•
10th Grade - University
49 questions
Kiểm Tra Giữa HK II - Công Nghệ 10

Quiz
•
10th Grade
56 questions
ÔN TẬP KTGKI - CNTT 10A5(23-24)

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade