
Quiz về Thất nghiệp

Quiz
•
Social Studies
•
11th Grade
•
Medium
Yến Hồng
Used 7+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (….) trong khái niệm sau đây: "……… là tình trạng người lao động mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được việc làm".
Thất nghiệp.
Sa thải.
Giải nghệ.
Bỏ việc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Căn cứ vào tính chất, thất nghiệp được chia thành mấy loại hình?
2 loại hình.
3 loại hình.
4 loại hình.
5 loại hình.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Loại hình thất nghiệp nào sau đây không được xếp vào nhóm thất nghiệp dựa trên nguồn gốc?
Thất nghiệp tạm thời.
Thất nghiệp tự nguyện.
Thất nghiệp cơ cấu.
Thất nghiệp chu kì.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Tình trạng thất nghiệp phát sinh do sự dịch chuyển không ngừng của người lao động giữa các vùng, các loại công việc hoặc giữa các giai đoạn khác nhau trong cuộc sống được gọi là
thất nghiệp tạm thời.
thất nghiệp cơ cấu.
thất nghiệp chu kì.
thất nghiệp tự nguyện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Tình trạng thất nghiệp gắn liền với sự biến động cơ cấu kinh tế và sự thay đổi của công nghệ dẫn đến yêu cầu lao động có trình độ cao hơn, lao động không đáp ứng yêu cầu sẽ bị đào thải được gọi là
thất nghiệp tạm thời.
thất nghiệp cơ cấu.
thất nghiệp chu kì.
thất nghiệp tự nguyện.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Tình trạng thất nghiệp xuất hiện do tính chu kì của nền kinh tế khi nền kinh tế bị suy thoái hoặc khủng hoảng dẫn đến mức cầu chung về lao động giảm được gọi là
thất nghiệp tạm thời.
thất nghiệp cơ cấu.
thất nghiệp chu kì.
thất nghiệp tự nguyện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
Xác định loại hình thất nghiệp được đề cập đến trong trường hợp sau: Trường hợp.Anh M sau thời gian nghỉ việc để điều trị bệnh nay đang làm hồ sơ xin việc và vẫn chưa tìm được việc làm.
Thất nghiệp cơ cấu.
Thất nghiệp chu kì.
Thất nghiệp tạm thời.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
GDKT-PL

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Bài 4: Thất Nghiệp

Quiz
•
11th Grade
20 questions
KTPL giữa kì 1 (1)

Quiz
•
11th Grade
25 questions
bài luyện 3 - ktr giữa kì 2 - K11 - (b9 +10)

Quiz
•
11th Grade
22 questions
LUYỆN TẬP BÀI 2,3,4 K11

Quiz
•
11th Grade
19 questions
ôn tập bài 4 gdktpl

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
An toàn vệ sinh lao động nhóm 3,4

Quiz
•
KG - University
20 questions
TOÀN CẦU HOÁ KINH TẾ

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade