N4- ĐỀ 13

N4- ĐỀ 13

1st - 5th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

【初級2L16】ことばの準備②

【初級2L16】ことばの準備②

KG - Professional Development

36 Qs

ひらがなで かきましょう。

ひらがなで かきましょう。

1st Grade

38 Qs

【入門L11】ことばの準備

【入門L11】ことばの準備

KG - Professional Development

36 Qs

【入門L7】ことばの準備①

【入門L7】ことばの準備①

KG - Professional Development

33 Qs

【入門L7】ことばの準備②

【入門L7】ことばの準備②

KG - Professional Development

36 Qs

5年理科06流れる水まとめ

5年理科06流れる水まとめ

5th Grade

32 Qs

iro 1 fukushuu bab 7-12

iro 1 fukushuu bab 7-12

1st Grade

37 Qs

つなぐ日本語第4課 場面1ー文型練習

つなぐ日本語第4課 場面1ー文型練習

1st - 5th Grade

33 Qs

N4- ĐỀ 13

N4- ĐỀ 13

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: いちねんでがいちばんすきです。

  1. 1.ふゆ

  2. 2.なつ

  3. 3.あき

  4. 4.はる

1

2

3

4

Answer explanation

  • : なつ: Mùa hè

  • Dịch câu: Trong một năm, mùa hè là mùa tôi thích nhất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2:こんばんはがきれいですね。

  1. 1.つき

  2. 2.ゆき

  3. 3.くも

  4. 4.ほし

1

2

3

4

Answer explanation

  • : ほし :Sao

  • Dịch câu: Buổi tối hôm nay, những ngôi sao thật đẹp nhỉ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: 南からがふいてきました。

  1. 1.ふう

  2. 2.かぜ

  3. 3.がせ

  4. 4.ふうう

1

2

3

4

Answer explanation

  • : かぜ : Gió

  • Dịch câu: Gió từ phía nam thổi đến.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: きょうはがあおくてきもちがいいです。

  1. 1.そら

  2. 2.から

  3. 3.くう

  4. 4.あけ

1

2

3

4

Answer explanation

  • : そら: Bầu trời

  • Dịch câu: Hôm nay bầu trời xanh và thật dễ chịu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: おしょうがつはタイへ旅行に行きたいです。

  1. 1.りょうこう

  2. 2.りゅうこう

  3. 3.りよこう

  4. 4.りょうこ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 旅行: りょこう: Du lịch

  • Dịch câu: Tôi muốn đi du lịch Thái Lan vào dịp Tết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: ことしのはいっしょにスキーをしませんか。

  1. 1.ふゆ

  2. 2.あき

  3. 3.はる

  4. 4.なつ

1

2

3

4

Answer explanation

  • : ふゆ: Mùa đông

  • Dịch câu: Mùa đông năm nay, bạn có muốn đi trượt tuyết cùng tôi không?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: せかい の いろいろな 国へ 行きたいです。

  1. 1.西海

  2. 2.世界

  3. 3.世海

  4. 4.西界

1

2

3

4

Answer explanation

せかい:Thế giới

Dịch câu:Tôi muốn đi nhiều nước trên thế giới

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?