
sinh
Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Medium
Tùng Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
76 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên
. protein
nhiễm sắc thể
. lipid
nucleic acid
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm khác nhau giữa DNA ở tế bào nhân sơ và DNA trong nhân tế bào nhân thực là
. đơn phân của DNA trong nhân tế bào nhân thực là A, T, G, C còn ở tế bào nhân sơ là A, U, G, C.
DNA ở tế bào nhân sơ có dạng vòng, còn DNA ở nhân tế bào nhân thực có dạng mạch thẳng
các nitrogenous base ở 2 mạch của DNA trong nhân tế bào nhân thực liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung.
. DNA ở tế bào nhân sơ có một chuỗi polynucleotide còn DNA nhân của tế bào nhân thực có hai chuỗi polynucleotide
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Liên kết nào giữa các đơn phân nucleotide giúp cho phân tử DNA bền vững, không bị đứt gãy trong quá trình tái bản hay truyền đạt thông tin di truyền?
Liên kết phosphodiester.
. Liên kết DNA - protein
Liên kết hydrogen.
. Liên kết ion.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
DNA có chức năng truyền đạt thông tin di truyền gần như nguyên vẹn qua các thế hệ tế bào là nhờ có cơ ché
dịch mã.
tái bản.
phiên mã.
phân bào.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo cấu trúc của gene ở sinh vật nhân thực, vùng mã hóa không chứa trình tự
mã hóa một chuỗi polypeptide
mã hóa một chuỗi RNA
kết thúc phiên mã.
các đoạn exon.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào sau đây cần cho quá trình tái bản DNA ?
. mRNA.
tRNA.
.Ribosome
Nucleotide.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình tái bản DNA, loại nucleotide nào của môi trường sẽ liên kết bổ sung với nucleotide loại Adenine trên mạch khuôn DNA?
. Guanine.
Thymine.
Uracil.
Cytosine
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
79 questions
CULTURAL DIVERSITY - VOCABULARY
Quiz
•
12th Grade
81 questions
Quiz về Chủ nghĩa xã hội khoa học
Quiz
•
12th Grade
76 questions
HP1_B4_Chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc
Quiz
•
12th Grade
78 questions
Quiz về Từ vựng và Khái niệm
Quiz
•
12th Grade
76 questions
Destination B1 - Unit 9
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Halloween movies trivia
Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Eat Healthy,Be Healty
Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice
Quiz
•
12th Grade
47 questions
The Tell Tale Heart
Quiz
•
8th - 12th Grade
21 questions
ACT English Practice
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
The Black Cat by Edgar Allan Poe
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
The Landlady
Quiz
•
7th - 12th Grade
25 questions
ACT Commas
Quiz
•
9th - 12th Grade
