Topic 6 - 10 | Vocab check!

Topic 6 - 10 | Vocab check!

12th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

12th Grade

79 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

75 Qs

E9U4 - Handout 2

E9U4 - Handout 2

9th Grade - University

77 Qs

Topic 21 - 25 | Vocab Check!

Topic 21 - 25 | Vocab Check!

12th Grade

80 Qs

LỊCH SỬ 12 - KTGK 2 - BÀI 9

LỊCH SỬ 12 - KTGK 2 - BÀI 9

12th Grade

82 Qs

k12 GL UNIT 9 MORE EX

k12 GL UNIT 9 MORE EX

12th Grade

76 Qs

E10- UNIT 3- GERUND, TO INF, Fanboys

E10- UNIT 3- GERUND, TO INF, Fanboys

10th - 12th Grade

83 Qs

Topic 6 - 10 | Vocab check!

Topic 6 - 10 | Vocab check!

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Nguyên Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"Sự suy thoái" trong tiếng Anh là gì?

Pollution

Degradation

Congestion

Exposure

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"Giàu có" được dịch sang tiếng Anh là:

Wealthy

Prosperous

Affluent

All of the above

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"Kỹ thuật" trong tiếng Anh là gì?

Welfare

Shelter

Technique

Development

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ tiếng Anh cho "sự tiện lợi" là gì?

Convenience

Congestion

Upgrade

Accessibility

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Từ tiếng Anh "smog" có nghĩa là:

Khói mù

Ô nhiễm

Tắc nghẽn

Khí thải

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"Implement" nghĩa là gì?

Thực hiện

Kế hoạch

Hành động

Sự cải thiện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

"Telecommute" được dịch sang tiếng Việt là:

Làm việc từ xa

Di chuyển hàng ngày

Làm việc tại văn phòng

Nghỉ phép

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?