Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

Tinh bột và Cellulose

Tinh bột và Cellulose

12th Grade - University

12 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

Word Stress

Word Stress

6th Grade - University

15 Qs

vocabulary unit 5 ( lop 12 ) 23/11

vocabulary unit 5 ( lop 12 ) 23/11

12th Grade

19 Qs

hiện tại hoàn thành

hiện tại hoàn thành

12th Grade

14 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Khang Ngô

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là kiên quyết và không thay đổi?

bất định

kiên định

thay đổi

kiên quyết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mô tả người có kỹ năng cao trong một lĩnh vực?

nghiên cứu sinh

người mới

chuyên gia

học viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ sự khéo léo và nhanh nhẹn trong hành động?

linh hoạt

vụng về

chậm chạp

cứng nhắc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ sự giả tạo hoặc không chân thật?

chân thật

tự nhiên

giả

thật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mô tả người thể hiện tình cảm và yêu thương?

lạnh lùng

thờ ơ

tình cảm

không quan tâm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ hành động vị tha và lòng nhân ái?

thờ ơ

từ bi

vị kỷ

tự mãn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là không rõ ràng hoặc mơ hồ?

rõ ràng

minh bạch

sáng tỏ

mơ hồ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?