từ vựng về gia đình và nhà cửa

từ vựng về gia đình và nhà cửa

8th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 (25-26)

5th Grade - University

30 Qs

Unit 4 ( phần 1 )_Lớp 7

Unit 4 ( phần 1 )_Lớp 7

7th Grade - University

25 Qs

VOCABULARY OF UNIT 5 - ENGLSIH 8

VOCABULARY OF UNIT 5 - ENGLSIH 8

8th Grade

32 Qs

Vocab unit 4 P1

Vocab unit 4 P1

6th - 8th Grade

23 Qs

Vocab reading test 5-6, 7-8.

Vocab reading test 5-6, 7-8.

6th - 12th Grade

30 Qs

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

1st - 12th Grade

23 Qs

Game từ vựng 1

Game từ vựng 1

6th - 8th Grade

30 Qs

FAMILY

FAMILY

6th - 8th Grade

30 Qs

từ vựng về gia đình và nhà cửa

từ vựng về gia đình và nhà cửa

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Anh Nhật

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

apartment

căn hộ chung cư

nhà ở mặt đất

tầng hầm

nhà để xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

attic

nhà ga

căn gác mái

tầng trệt

vườn nhà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aunt

dì, cô, thím, mợ

chú, cậu

em họ

bác ruột

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

basement

nhà để xe

chuồng gà

tầng hầm

căn gác mái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bathroom

phòng bếp.

phòng khách.

nhà vệ sinh

nhà tắm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brother

chị em gái

chú, cậu

bác

anh em trai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

children

trẻ con

người già

phụ nữ mang thai

người khuyết tật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?