
Quiz từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
trâm anh nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: 郵局 (yóujú) - bưu điện
A. 學校 (xuéxiào) - trường học
B. 銀行 (yínháng) - ngân hàng
C. 郵局 (yóujú) - bưu điện
D. 餐館 (cānguǎn) - nhà hàng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: 往 (wǎng) - hướng về
A. 到 (dào) - tới
B. 往 (wǎng) - hướng về
C. 遠 (yuǎn) - xa
D. 近 (jìn) - gần
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: 一直 (yìzhí) - thẳng; liên tục
A. 一直 (yìzhí) - thẳng; liên tục
B. 彎 (wān) - cong
C. 停 (tíng) - dừng lại
D. 斷 (duàn) - ngắt quãng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: 第 (dì) - tiền tố cho số thứ tự
A. 第一 (dīyī) - đầu tiên
B. 最後 (zuìhòu) - cuối cùng
C. 第 (dì) - tiền tố cho số thứ tự
D. 第二 (dìèr) - thứ hai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: 十字路口 (shízìlùkǒu) - ngã tư
A. 隧道 (dàtún) - đường hầm
B. 三岔路口 (sānzhīlùkǒu) - ngã ba
C. 十字路口 (shízìlùkǒu) - ngã tư
D. 橋 (qiáo) - cầu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: 右 (yòu) - bên phải
A. 左 (zuǒ) - bên trái
B. 南 (nán) - phía nam
C. 右 (yòu) - bên phải
D. 北 (běi) - phía bắc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: 轉 (zhuǎn) - rẽ, quay
A. 一直 (yìzhí) - đi thẳng
B. 轉 (zhuǎn) - rẽ, quay
C. 停 (tíng) - dừng lại
D. 站 (zhàn) - đứng yên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Daily Quiz 3

Quiz
•
University
20 questions
Hanyu 1 Bab 13

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
8η ενότητα Hsk Standard Course 3

Quiz
•
5th Grade - Professio...
15 questions
Revision U8-9-10

Quiz
•
University
21 questions
第24課宿題

Quiz
•
University
15 questions
中国电视剧的泰文译名,你知道多少?

Quiz
•
University
25 questions
Khởi động Hán 2

Quiz
•
University
20 questions
D23K

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
10 questions
Spanish Ordinal Numbers

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
Spanish Cognates

Lesson
•
6th Grade - University
24 questions
Master ASL Unit 1

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
10 questions
Que hora es?

Lesson
•
6th Grade - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Spanish Weather

Quiz
•
6th Grade - University