E11. UNIT 2. FULL VOCAB

E11. UNIT 2. FULL VOCAB

9th - 12th Grade

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

C1C2 UNIT 24

C1C2 UNIT 24

10th Grade

61 Qs

Unit 10 - Definition

Unit 10 - Definition

9th Grade

62 Qs

3,5,7 - Tuần 1: Ngày 5/7/2022

3,5,7 - Tuần 1: Ngày 5/7/2022

12th Grade

54 Qs

E9-U6V

E9-U6V

1st - 12th Grade

60 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.3

KG - Professional Development

60 Qs

sử trắc nghiệm

sử trắc nghiệm

11th Grade

60 Qs

BÀI 21

BÀI 21

12th Grade

58 Qs

ÔN TẬP LỚP 12 - WORDFORM - PHÁT ÂM - TỪ VỰNG

ÔN TẬP LỚP 12 - WORDFORM - PHÁT ÂM - TỪ VỰNG

11th Grade

55 Qs

E11. UNIT 2. FULL VOCAB

E11. UNIT 2. FULL VOCAB

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Duyen Le

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Generate
tạo ra; phát ra
cạnh tranh, đua tranh
khoảng cách thế hệ
tính cạnh tranh, tính đua tranh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Generator
máy phát điện
tạo ra; phát ra
khoảng cách thế hệ
cạnh tranh, đua tranh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Generation
thế hệ
máy phát điện
tạo ra; phát ra
cạnh tranh, đua tranh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Generational
thuộc thế hệ
thế hệ
máy phát điện
tạo ra; phát ra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Generation gap
khoảng cách thế hệ
thuộc thế hệ
thế hệ
máy phát điện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Differ
khác
khoảng cách thế hệ
thuộc thế hệ
thế hệ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Different
khác nhau
khác
khoảng cách thế hệ
thuộc thế hệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?