100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12

100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12

12th Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TA, toán, TV

TA, toán, TV

2nd Grade - Professional Development

57 Qs

Gerund and Infinitives

Gerund and Infinitives

11th - 12th Grade

54 Qs

WORD FORMATION

WORD FORMATION

12th Grade

59 Qs

UNIT 8-12

UNIT 8-12

12th Grade

60 Qs

luyện cụm động từ

luyện cụm động từ

12th Grade

61 Qs

YBM 1 - 10 Part 5

YBM 1 - 10 Part 5

12th Grade

60 Qs

PRESENT PERFECT

PRESENT PERFECT

7th - 12th Grade

60 Qs

phrasal verb (look-take- turn- go)

phrasal verb (look-take- turn- go)

9th - 12th Grade

60 Qs

100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12

100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

DG House Rhyder

Used 21+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'abandon' có nghĩa là gì?

yêu cầu

tổ chức

từ bỏ

hợp tác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'accumulate' có nghĩa là gì?

miêu tả

động viên

tích lũy

yêu cầu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'adopt' có nghĩa là gì?

phân tích

giảm

nhận nuôi / áp dụng

kinh nghiệm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'affect' có nghĩa là gì?

dự đoán

toàn cầu

ảnh hưởng

đánh giá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'analyse' có nghĩa là gì?

khuyến khích

phân tích

hiệu quả

sụp đổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'appreciate' có nghĩa là gì?

dự đoán

đánh giá cao

đánh giá

phản hồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'assign' có nghĩa là gì?

đánh giá cao

nhận nuôi / áp dụng

đóng góp

phân công

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?