100 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 12

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Easy
DG House Rhyder
Used 14+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'abandon' có nghĩa là gì?
yêu cầu
tổ chức
từ bỏ
hợp tác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'accumulate' có nghĩa là gì?
miêu tả
động viên
tích lũy
yêu cầu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'adopt' có nghĩa là gì?
phân tích
giảm
nhận nuôi / áp dụng
kinh nghiệm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'affect' có nghĩa là gì?
dự đoán
toàn cầu
ảnh hưởng
đánh giá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'analyse' có nghĩa là gì?
khuyến khích
phân tích
hiệu quả
sụp đổ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'appreciate' có nghĩa là gì?
dự đoán
đánh giá cao
đánh giá
phản hồi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'assign' có nghĩa là gì?
đánh giá cao
nhận nuôi / áp dụng
đóng góp
phân công
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
58 questions
BÀI 21

Quiz
•
12th Grade
57 questions
To-infinitives & Gerunds

Quiz
•
12th Grade
54 questions
Câu hỏi về nhiệt và động học

Quiz
•
12th Grade - University
52 questions
Unit 14 - Vocab P1

Quiz
•
12th Grade
55 questions
từ vựng tuần 3

Quiz
•
12th Grade
53 questions
English 12. Unit 1. HOMELIFE ( CUỘC SỐNG GIA ĐÌNH)

Quiz
•
9th - 12th Grade
61 questions
luyện cụm động từ

Quiz
•
12th Grade
56 questions
[E12] idiom & collocation part 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade