Câu hỏi về bảo vệ môi trường

Câu hỏi về bảo vệ môi trường

12th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KEM BESTARI SOLAT 2

KEM BESTARI SOLAT 2

1st Grade - University

25 Qs

Ôn tập Hán 7 SGK (1-11)

Ôn tập Hán 7 SGK (1-11)

KG - University

25 Qs

Ôn tập kiểm tra giữa hk1 tin học 6

Ôn tập kiểm tra giữa hk1 tin học 6

6th Grade - University

31 Qs

Cuối kì địa 12

Cuối kì địa 12

9th - 12th Grade

23 Qs

Clasificación de palabras

Clasificación de palabras

9th - 12th Grade

23 Qs

NĐTT. NGLL12. THÁNG 12

NĐTT. NGLL12. THÁNG 12

6th Grade - University

24 Qs

PEYGAMBERİMİZ HZ.MUHAMMED'İN HAYATI-2

PEYGAMBERİMİZ HZ.MUHAMMED'İN HAYATI-2

7th - 12th Grade

30 Qs

Français   الدرس الاول الوحدة الاولى  أولى ثانوى

Français الدرس الاول الوحدة الاولى أولى ثانوى

KG - University

25 Qs

Câu hỏi về bảo vệ môi trường

Câu hỏi về bảo vệ môi trường

Assessment

Quiz

Education

12th Grade

Medium

Created by

Son Doan

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biện pháp bảo vệ đất trồng ở miền núi nước ta là

tăng du canh.

xây hồ thủy điện.

khai thác rùng.

chống xói mòn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học ở nước ta là

đẩy mạnh trồng rừng.

quy định việc khai thác.

quy hoạch dân cư.

xây hồ thủy điện.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Việc khai thác gỗ ở nước ta chỉ được tiến hành ở

rừng sản xuất.

rừng phòng hộ.

các khu bảo tồn.

vườn quốc gia.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguồn hải sản nước ta bị giảm sút rõ rệt nhất là ở

ven biển và ngoài khơi.

vùng cửa sông, ven biển.

vùng cửa sông và ngoài khơi.

các đảo ven bờ và ngoài khơi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng núi nước ta thường xảy ra

ngập mặn.

sóng thần.

xói mòn.

cát bay.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lượng loài sinh vật bị mất dần lớn nhất thuộc về

thực vật.

thú.

chim.

cá.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu hiệntính đa dạng sinh học ở nước ta không thể hiện ở

nguồn gen.

thành phần loài.

vùng phân bố.

hệ sinh thái.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?