Cô ấy ___ đồng ý tham gia buổi gặp mặt mặc dù không hứng thú.

Vocab Quiz 03.11.24

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
K58 DUONG
Used 1+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
miễn cưỡng
miễn là
miễn
miễn phí
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Cô ấy đưa ra rất nhiều ý tưởng sáng tạo tr--- su-- (throughout) buổi họp sáng nay.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mặc dù giỏi nhưng cậu ấy quá _____ (to be arrogant) khiến mọi người cảm thấy khó gần.
hiếu thắng
biện hộ
thiện chí
kiêu ngạo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
Cô ấy bị chế nhạo vì ngoại hình của mình, nhưng điều đó không ảnh hưởng đến sự tự tin của cô.
tán dương
trêu chọc
bảo vệ
căm phẫn
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Kế hoạch hợp tác kinh doanh đã bấ- th--h (to fail) sau khi cả hai bên không thể đạt được thỏa thuận.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi sẵn lòng kể lại chi tiết từng sự việc, miễn là mọi người chú ý lắng nghe.
I'm willing to retell every detail, when everyone listens attentively.
I'm reluctant to tell every detail, as long as everyone listens attentively.
I'm willing to retell every detail, as soon everyone listens attentively.
I'm willing to tell every detail again, as long as everyone listens attentively.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Even though she was wearing glasses, she still couldn't hide her surprise when she ran into an old friend.
Mặc dù đã mặc kính mắt, cô ấy vẫn không thể giấu nổi ánh mắt ngơ ngác khi tình cờ gặp bạn cũ.
Mặc dù đã mang ánh mắt, cô ấy vẫn không thể giấu nổi kính mắt kinh ngạc khi tình cờ gặp bạn cũ.
Mặc dù đã đeo kính mắt, cô ấy vẫn không thể giấu nổi ánh mắt kinh ngạc khi tình cờ gặp bạn cũ.
Mặc dù đã đeo ánh mắt, cô ấy vẫn không thể giấu nổi mắt kính kinh ngạc khi tình cờ gặp bạn cũ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Review 你好

Quiz
•
University
10 questions
ĐỀ 3 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
TV - BÀI 3 TVNP 3,4

Quiz
•
University
10 questions
Vietnamese 1.9+4=13. So sánh

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
Tiếng Việt - Trang phục

Quiz
•
5th Grade - University
11 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第1课 - 3

Quiz
•
University
11 questions
Squid game

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade