12-VOCAB 2

12-VOCAB 2

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Unit 7 Endangered Species

Vocabulary Unit 7 Endangered Species

12th Grade

102 Qs

tienganh10

tienganh10

10th Grade - University

100 Qs

sinhbiokbt

sinhbiokbt

12th Grade

97 Qs

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

9th - 12th Grade

98 Qs

Chính trị 7 Quiz đầu

Chính trị 7 Quiz đầu

1st - 12th Grade

105 Qs

Vocabulary for TOEIC 2

Vocabulary for TOEIC 2

11th Grade - University

100 Qs

UNIT 8 NEW WAYS TO LEARN

UNIT 8 NEW WAYS TO LEARN

10th - 12th Grade

104 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

12th Grade

98 Qs

12-VOCAB 2

12-VOCAB 2

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Lê Thu

Used 4+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

urban (a) >< rural (a)
thành thị >< nông thôn
có nghĩa là
thang cuốn
có thể tái tạo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

close together
gần nhau
vận hành, hoạt động
thang máy
trở nên đông đúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

population density (n)
mật độ dân số
thành thị >< nông thôn
có nghĩa là
thang cuốn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

surrounding (a)
xung quanh
gần nhau
vận hành, hoạt động
thang máy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

opposite (a)
đối diện, ngược lại
mật độ dân số
thành thị >< nông thôn
có nghĩa là

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

farmland (n)
đất nông nghiệp
xung quanh
gần nhau
vận hành, hoạt động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

nature (n)
tự nhiên, thiên nhiên
đối diện, ngược lại
mật độ dân số
thành thị >< nông thôn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?