ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

4th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

USP IPA SD SWASTA ISLAM AL-HIKMAH

USP IPA SD SWASTA ISLAM AL-HIKMAH

6th Grade

40 Qs

Penilaian Akhir Semester Tema 8 kelas 4

Penilaian Akhir Semester Tema 8 kelas 4

4th Grade

40 Qs

PPKN Kelas X (Ganjil)

PPKN Kelas X (Ganjil)

10th Grade

40 Qs

THE QURAN QUIZ ( SENIOR)

THE QURAN QUIZ ( SENIOR)

6th - 12th Grade

31 Qs

PAS BAHASA INDONESIA KELAS 8

PAS BAHASA INDONESIA KELAS 8

8th Grade

40 Qs

Quiziz Kejujuran

Quiziz Kejujuran

6th Grade

34 Qs

NIVELES DE ORGANIZACIÓN DE LOS SERES VIVOS Y BIODIVERSIDAD

NIVELES DE ORGANIZACIÓN DE LOS SERES VIVOS Y BIODIVERSIDAD

12th Grade

40 Qs

Aggettivo

Aggettivo

4th Grade

36 Qs

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Easy

Created by

Hải Vũ

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Câu tục ngữ nào khuyên chúng ta chăm chỉ, tiết kiệm?

a.       Năng nhặt chặt bị

b.      Lá lành đùm lá rách

c.       Uống nước nhớ nguồn

d.      Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Theo bài tập đọc "Anh em sinh đôi", Long lo lắng điều trong buổi hội thao của trường?

a.    Long lo lắng mình sẽ không thể về đích đầu tiên.

b.   Long lo lắng sẽ không có bạn nào cổ vũ cho mình.

c.    Long lo lắng mình không thể giúp anh Khánh khi thi kéo co.

d.   Long lo lắng các bạn sẽ cổ vũ nhầm vì hai anh em quá giống nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Từ nào dưới đây cùng nghĩa với “nhân hậu”?

               

a.nhân từ 

b. nhân dân

c. nhân loại     

d.nhânbánh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong thành ngữ: “Hiền như bụt”?

a.     so sánh

b.    nhân hóa

c.     so sánh và nhân hóa

d.    không có đáp án đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Từ bốn tiếng "trung, hành, thực, học" có thể ghép được bao nhiêu từ chỉ hoạt động?

a.  1 từ

b.  3 từ

c.  4 từ

d.2 từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Từ nào trái nghĩa với “nhanh nhẹn”?

                        

a. thông minh  

b. thoăn thoắt  

c. cuống quýt   

  d. chậm chạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Chọn từ trái nghĩa với từ “đứng” vào chỗ chấm trong thành ngữ: “Kẻ đứng người …”

                                                           

a. đi   

b. ngồi 

c. chạy 

   d. ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?