ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

4th Grade

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chu nghia xa hoi khoa hoc. Chương 2

chu nghia xa hoi khoa hoc. Chương 2

University

40 Qs

Đàn gita của Lor-ca_LIT003

Đàn gita của Lor-ca_LIT003

12th Grade

41 Qs

đề cương công nghệ lớp 6

đề cương công nghệ lớp 6

6th Grade

38 Qs

BỘ ĐỀ ÔN TN LỚP 4 SỐ 2

BỘ ĐỀ ÔN TN LỚP 4 SỐ 2

4th Grade

36 Qs

Ngữ Văn 7A2

Ngữ Văn 7A2

7th Grade

34 Qs

Trạng nguyên tiếng việt lớp 5 vòng 18 phần 2

Trạng nguyên tiếng việt lớp 5 vòng 18 phần 2

5th Grade

33 Qs

Bài ôn tập môn Khoa học cuối học kì I - 2024 - 20025

Bài ôn tập môn Khoa học cuối học kì I - 2024 - 20025

4th Grade

31 Qs

CHIỀU TỐI

CHIỀU TỐI

11th Grade

41 Qs

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Easy

Created by

Hải Vũ

Used 2+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Câu tục ngữ nào khuyên chúng ta chăm chỉ, tiết kiệm?

a.       Năng nhặt chặt bị

b.      Lá lành đùm lá rách

c.       Uống nước nhớ nguồn

d.      Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Theo bài tập đọc "Anh em sinh đôi", Long lo lắng điều trong buổi hội thao của trường?

a.    Long lo lắng mình sẽ không thể về đích đầu tiên.

b.   Long lo lắng sẽ không có bạn nào cổ vũ cho mình.

c.    Long lo lắng mình không thể giúp anh Khánh khi thi kéo co.

d.   Long lo lắng các bạn sẽ cổ vũ nhầm vì hai anh em quá giống nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Từ nào dưới đây cùng nghĩa với “nhân hậu”?

               

a.nhân từ 

b. nhân dân

c. nhân loại     

d.nhânbánh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong thành ngữ: “Hiền như bụt”?

a.     so sánh

b.    nhân hóa

c.     so sánh và nhân hóa

d.    không có đáp án đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Từ bốn tiếng "trung, hành, thực, học" có thể ghép được bao nhiêu từ chỉ hoạt động?

a.  1 từ

b.  3 từ

c.  4 từ

d.2 từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Từ nào trái nghĩa với “nhanh nhẹn”?

                        

a. thông minh  

b. thoăn thoắt  

c. cuống quýt   

  d. chậm chạp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Chọn từ trái nghĩa với từ “đứng” vào chỗ chấm trong thành ngữ: “Kẻ đứng người …”

                                                           

a. đi   

b. ngồi 

c. chạy 

   d. ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?