Smart world 6/ Unit 4-3 - TỪ LOẠI

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Easy
Standards-aligned
Sinh Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They often watch fireworks __________ during the festival.
exciting
excited
excite
excitement
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• exciting (tính từ)
• excited (tính từ)
• excite (động từ)
• excitement (danh từ)
• "watch" là động từ, cần tính từ bổ nghĩa cho danh từ "fireworks."
Ta chọn exciting vì nó mô tả tính chất của "fireworks."
DỊCH.
Họ thường xem pháo hoa một cách thú vị trong lễ hội.
Tags
Kiến thức từ loại - Unit 4-3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
We will visit family and friends __________ to celebrate the New Year.
joyfully
joyful
joy
rejoice
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• joyfully (trạng từ)
• joyful (tính từ)
• joy (danh từ)
• rejoice (động từ)
• "visit" là động từ, cần trạng từ bổ nghĩa.
Ta chọn joyfully vì nó bổ nghĩa cho cách thức "visit."
DỊCH.
Chúng tôi sẽ thăm gia đình và bạn bè một cách vui vẻ để ăn mừng năm mới.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They usually decorate a house or tree __________ with colorful lights.
color
colorful
coloring
colored
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• color (danh từ)
• colorful (tính từ)
• coloring (danh từ)
• colored (tính từ)
• "decorate" là động từ, cần tính từ bổ nghĩa cho cách trang trí.
Ta chọn colorful vì nó mô tả màu sắc của "lights."
DỊCH.
Họ thường trang trí ngôi nhà hoặc cây bằng những chiếc đèn đầy màu sắc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The children love to play games __________ during the holiday season.
excited
excitement
exciting
excite
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• excited (tính từ)
• excitement (danh từ)
• exciting (tính từ)
• excite (động từ)
• "play" là động từ, cần danh từ bổ nghĩa cho hoạt động.
Ta chọn excitement vì nó diễn tả cảm giác khi chơi trò chơi.
DỊCH.
Trẻ em thích chơi trò chơi với sự phấn khích trong mùa lễ hội.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She buys fruits __________ to make a traditional dish for the family gathering.
fresh
freshness
refresh
refreshing
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• fresh (tính từ)
• freshness (danh từ)
• refresh (động từ)
• refreshing (tính từ)
• "buys" là động từ, cần tính từ bổ nghĩa cho "fruits."
Ta chọn fresh vì nó mô tả chất lượng của "fruits."
DỊCH.
Cô ấy mua trái cây tươi để làm món ăn truyền thống cho buổi họp mặt gia đình.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They always eat traditional food __________ during the festival.
traditional
tradition
traditionally
traditionalism
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• traditional (tính từ)
• tradition (danh từ)
• traditionally (trạng từ)
• traditionalism (danh từ)
• "eat" là động từ, cần trạng từ bổ nghĩa cho cách thức ăn uống.
Ta chọn traditionally vì nó mô tả cách thức họ ăn.
DỊCH.
Họ luôn ăn thức ăn truyền thống theo cách truyền thống trong lễ hội.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
We enjoy watching parades __________ down the street during celebrations.
colorful
colorfully
color
coloring
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• colorful (tính từ)
• colorfully (trạng từ)
• color (danh từ)
• coloring (danh từ)
• "watching" là động từ, cần trạng từ bổ nghĩa cho cách thức xem.
Ta chọn colorfully vì nó mô tả cách mà các cuộc diễu hành diễn ra.
DỊCH.
Chúng tôi thích xem các cuộc diễu hành đầy màu sắc diễu hành trên đường phố trong các lễ kỷ niệm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Mệnh đề quan hệ

Quiz
•
6th Grade
25 questions
BÀI KIỂM TRA TỔNG HỢP LẦN 2

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ÔN BÀI CŨ BUỔI 1 WRITING TASK 1 COT

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Noun

Quiz
•
7th Grade
26 questions
G7 - Unit 1 - day 5

Quiz
•
6th - 8th Grade
17 questions
Grade 6 - Unit 1- Voca 1

Quiz
•
6th Grade
20 questions
MINH VUONG EDU - ENGLISH 9 - UNIT 11

Quiz
•
9th Grade
20 questions
E6 global - U10 Grammar 1

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Pronouns

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses

Quiz
•
6th Grade
9 questions
Understanding Theme

Interactive video
•
6th Grade