
Trắc No Sinh

Quiz
•
Others
•
12th Grade
•
Medium

kwkwkwk undefined
Used 1+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của DNA là:
Cấu tạo nên protein
Truyền thông tin tới ribosome
Vận chuyển amino acid tới robosome
Lưu giữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với 4 loại nuclêôtit A, U, G, C. Số mã di truyền được tạo thành là:
18
61
27
64
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ ba trên mRNA có vai trò quy định tín hiệu kết thúc quá trình dịch mã là
3’GAU5’; 3’AAU5’; 3’AUG5’.
3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’AGU5’.
3’UAG5’; 3’UAA5’; 3’UGA5’.
3'GAU5’; 3'AAU5’; 3’AGU5’.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết các codon mã hóa các amino acid tương ứng như sau: GGG – Gly; CCC – Pro; GCU – Ala; CGA- Arg; UCG – Ser; AGC – Ser. Một đoạn mạch khuôn của một gen ở vi khuẩn có trình tự các nucleotit là 5’ AGCCGACCCGGG 3’. Nếu đoạn mạch khuôn này mang thông tin mã hóa cho đoạn polipeptide có 4 amino acid thì trình tự của 4 amino acid đó là:
Gly – Pro – Ser – Arg.
Ser – Ala – Gly – Pro.
Ser – Arg – Pro – Gly.
Pro – Gly – Ser – Ala.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mã di truyền có tính thoái hóa là do:
Số loại amino acid nhiều hơn số loại nucleotit.
Số loại mã di truyền nhiều hơn số loại nucleotit.
Số loại axit amin nhiều hơn số loại mã di truyền
Số loại mã di truyền nhiều hơn số loại amino acid.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình dịch mã ở trong tế bào chất của tế bào sinh vật nhân thực, không có sự tham gia của loại tRNA mang bộ ba đối mã nào sau đây?
mang bộ ba 5'AUG3'.
mang bộ ba 3'GAC5'.
mang bộ ba 5'UAA3'.
mang bộ ba 3'AUC5'.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là không đúng khi nói về đặc điểm của mã di truyền?
Mã di truyền có tính thoái hoá
Mã đi truyền là mã bộ ba.
Mã di truyền có tính phổ biến.
Mã di truyền đặc trưng cho từng loài sinh vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
PRIDE Always and Everywhere

Lesson
•
12th Grade
25 questions
ServSafe Foodhandler Part 3 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade