TV NP Bài 5 + 6

TV NP Bài 5 + 6

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hán nôm

hán nôm

University

15 Qs

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

BAI LUYEN NGHE 22.2.25

BAI LUYEN NGHE 22.2.25

University

20 Qs

CB2 Buổi 4

CB2 Buổi 4

University

15 Qs

BT 3

BT 3

University

22 Qs

Từ vựng bài số 16

Từ vựng bài số 16

University

24 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

University

20 Qs

TV NP Bài 5 + 6

TV NP Bài 5 + 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Medi's Home

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 생활 có nghĩa là gì?

sinh hoạt

sinh sống

hoạt động

hoạt náo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là "thức dậy"?

세수하다

일어나다

숙제하다

청소하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án sai?

이를 닦다: đánh răng

세수하다: rửa bát

책을 읽다: đọc

드라마를 보다: xem

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn tiểu từ thích hợp điền vào chỗ trống:

매일 저는 학교(___) 다닙니다. 부모님은 회사(___) 다닙니다.

에서

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đồng nghĩa với 공부하다

베우다

숙제하다

출근하다

목욕하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án sai?

목욕하다: tắm

청소하다: dọn dẹp

퇴근하다: đi làm

끝나다: kết thúc

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền số: 다섯

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?