Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

20 CÂU NÓI THỤ ĐỘNG

20 CÂU NÓI THỤ ĐỘNG

12th Grade

20 Qs

Unit 6 past perfect

Unit 6 past perfect

12th Grade

20 Qs

TENSES (1-6)

TENSES (1-6)

12th Grade

17 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

Grammar Review - Tense

Grammar Review - Tense

10th Grade - University

14 Qs

Ly thuyet cau tuong thuat

Ly thuyet cau tuong thuat

8th - 12th Grade

16 Qs

Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

12th Grade

19 Qs

Wish with simple past

Wish with simple past

8th - 12th Grade

11 Qs

Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

Quiz về Thì Quá Khứ trong Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

tâm nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ đơn là gì?

S + V-ed/ Pll

S + was/were + V-ing

S + had + V_ed/3

S + had been + V-ing

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào thường đi kèm với thì quá khứ hoàn thành?

Yesterday

When + QKĐ

Last week

By the time + QKĐ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ?

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn?

S + had not been + V-ing

S + had + V_ed/3

S + did not + V

S + was/were not + V-ing

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào không phải là dấu hiệu của thì quá khứ đơn?

Yesterday

Last week

By the time + QKĐ

When + MĐ quá khứ đơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì nào được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ?

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là dấu hiệu của thì quá khứ hoàn thành?

Firstly… secondly… lastly

At that time

No sooner … than

When + QKĐ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?