
Câu hỏi về nghề nghiệp và giáo dục

Quiz
•
Instructional Technology
•
9th Grade
•
Easy
Nechan Hima
Used 1+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghề nghiệp được hiểu là gì?
Tập hợp các công việc được xã hội công nhận đối với người có năng lực, tri thức, kỹ năng.
Công việc tạm thời, không ổn định.
Công việc được xã hội yêu cầu nhưng không cần có tri thức hay kỹ năng.
Một công việc đơn giản không yêu cầu trình độ cao.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tầm quan trọng của nghề nghiệp đối với xã hội là gì?
Đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế xã hội.
Chỉ cần giúp người lao động kiếm sống.
Không có tầm quan trọng đối với xã hội.
Chỉ giúp người lao động có thu nhập.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yêu cầu chung đối với ngành kỹ thuật và công nghệ là gì?
Chỉ yêu cầu sức khỏe tốt.
Cần có năng lực chuyên môn, phẩm chất đạo đức tốt, công việc sáng tạo, và khả năng làm việc trong môi trường khó khăn.
Chỉ cần có trình độ học vấn cao.
Chỉ cần yêu thích công việc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giáo dục mầm non bao gồm các cấp nào?
Nhà trẻ và mẫu giáo.
Tiểu học và trung học cơ sở.
Trung cấp và cao đẳng.
Tiểu học và trung học phổ thông.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình độ đào tạo cao đẳng kéo dài bao lâu đối với người tốt nghiệp trung học phổ thông?
1 đến 2 năm.
2 đến 3 năm.
3 đến 5 năm.
4 đến 6 năm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, học sinh có thể lựa chọn gì?
Học nghề (cao đẳng).
Chỉ có thể học đại học.
Không thể học nghề.
Chỉ có thể tham gia lao động.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giáo dục đại học dành cho người tốt nghiệp:
Trung học phổ thông, trung cấp, và cao đẳng.
Chỉ người tốt nghiệp trung học phổ thông.
Người tốt nghiệp trung học cơ sở.
Người không có bằng cấp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
ÔN TẬP 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
39 questions
Câu hỏi về máy tính và Internet

Quiz
•
5th Grade - University
46 questions
Ôn Tập Kiểm Tra cuối HKI_Công Nghệ 9

Quiz
•
9th Grade
40 questions
công nghệ 9

Quiz
•
9th Grade
38 questions
Ôn Kiểm Tra Cuối Kỳ 1 - Công Nghệ 9

Quiz
•
9th Grade
37 questions
công nghệ

Quiz
•
9th Grade
47 questions
ĐL 9 Ăng nhăng nhăng nhăng nhăng

Quiz
•
9th Grade
42 questions
Ôn Tập Công Nghệ 7 Học Kỳ 2

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade